Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fugitive

Nghe phát âm

Mục lục

/'fju:dʤitiv/

Thông dụng

Tính từ

Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn
fugitive plan
kế hoạch chạy trốn
Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)
fugitive verses
những bài thơ có giá trị nhất thời
Thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
a fugitive colour
màu không bền, màu chóng phai

Danh từ

Kẻ trốn tránh, người lánh nạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du

Kỹ thuật chung

bay bướm (chữ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
avoiding , brief , criminal , elusive , ephemeral , errant , erratic , escaping , evading , evanescent , fleeting , flitting , flying * , fugacious , hot * , impermanent , lamster , momentary , moving , on the lam , passing , planetary , running away , short * , short-lived , temporary , transitory , unstable , volatile , wandering , wanted , escaped , runaway , fleet , temporal , transient
noun
bolter , derelict , deserter , displaced person , dodger ,

Xem thêm các từ khác

  • Fugitive Emission

    phóng thải thoát, khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại.
  • Fugitive colour

    màu chóng phai,
  • Fugitive flavour

    vị không bền,
  • Fugle

    Nội động từ: lãnh đạo, là mẫu mực,
  • Fugleman

    / ´fju:gəlmən /, Danh từ: (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân...
  • Fugue

    / fju:g /, Danh từ: (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, Động từ:...
  • Fugued

    Tính từ: (âm nhạc) dưới hình thức fuga,
  • Fuguing

    như fugued,
  • Fuguist

    / ´fju:gist /, danh từ, (âm nhạc) người soạn fuga,
  • Fuji Bank

    ngân hàng phú sĩ,
  • Fulchronograph

    máy ghi sét, máy ghi luồng sét tới,
  • Fulcrum

    / ´fʌlkrəm /, Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums: Điểm tựa (đòn bẫy), phương...
  • Fulcrum bearing

    điểm tựa hình lưỡi dao, dao tựa, gối bản lề, gối lăng trụ,
  • Fulcrum line

    trục tựa, đường tựa,
  • Fulcrum pin

    ngõng trục, chốt nhánh, chốt pittông, trục bản lề, trục quay, trục quay của chi tiết,
  • Fulcrum stand

    trục bản lề,
  • Fulcrum stud

    trục bản lề, trục bản lề,
  • Fulfil

    / ful´fil /, Ngoại động từ: thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, Đáp ứng...
  • Fulfil an order

    thực hiện một đơn đặt hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top