- Từ điển Anh - Việt
Short-lived
Nghe phát âm´ʃɔ:t¸laivd
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
- a short-lived relationship
- mối quan hệ tồn tại trong ít ngày
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
không bền lâu
Điện lạnh
sống ngắn
Kỹ thuật chung
ngắn ngủi
tạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brief , deciduous , ephemeral , evanescent , fleeting , fly-by-night , fugacious , fugitive , gone in a heartbeat , impermanent , momentary , of short duration , over in a heartbeat , passing , quick , short , short-haul , short-run , short-term , temporary , transient , transitory , fleet , temporal , mushroom , unenduring , volatile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Short-lived asset
tài sản (sử dụng) ngắn hạn, -
Short-lived commodity
hàng mau hỏng, -
Short-nosed pliers
kìm mỏ ngắn, -
Short-oil varnish
sơn gầy, -
Short-order
Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) món ăn làm vội, vội, mau, nhanh, a short-order dinner, bữa cơm... -
Short-paid
thiếu bưu phí, -
Short-paid postage
bưu phí trả thiếu, -
Short-path principle
nguyên lý đường tắt, -
Short-period motor
động cơ có thời gian làm việc ngắn, -
Short-period rate
suất phí bảo hiểm ngắn hạn, -
Short-pitch winding
cuộn dây bước ngắn, kiểu quấn bước ngắn, dây quấn bước ngắn, -
Short-precision number
số chính xác ngắn, -
Short-pulsed laser
laze xung ngắn, -
Short-range
/ ´ʃɔ:t¸reindʒ /, Tính từ: ngắn hạn, tầm ngắn (về tên lửa..), Xây... -
Short-range action
tác dụng gần, tác dụng tầm ngắn, -
Short-range fading
fađin gần, -
Short-range force
lực tầm gần, -
Short-range forces
lực tác dụng ngắn, lực tác dụng tầm ngắn, -
Short-range forecast
sự dự báo ngắn hạn, dự báo ngắn hạn, dự báo (trong) ngắn hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.