- Từ điển Anh - Việt
Fundament
Nghe phát âmMục lục |
/´fʌndəmənt/
Thông dụng
Danh từ
Mông đít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở
Chuyên ngành
Xây dựng
móng (nhà)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basis , bed , bottom , foot , footing , foundation , ground , groundwork , seat , substratum , underpinning , base , cornerstone , fundamental , root , rudiment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fundamental
/ ,fʌndə'mentl /, Tính từ: cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, Danh... -
Fundamental (basic) service
dịch vụ cơ bản, -
Fundamental Constants and Precision Measurements (FCPM)
các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, -
Fundamental Reference System (FRS)
hệ thống tham chiếu cơ bản, -
Fundamental Time Frame (FTF)
khung thời gian cơ bản, -
Fundamental analysis
phân tích cơ bản, sự phân tích cơ sở, -
Fundamental availability
tính sẵn sàng cơ bản, -
Fundamental breach of contract
sự vi phạm căn bản hợp đồng, sự vi ước nghiêm trọng, -
Fundamental colors
các màu cơ bản, màu cơ bản, -
Fundamental colours
màu cơ bản, -
Fundamental commercial contract
giao dịch thương nghiệp cơ bản, -
Fundamental concord
hòa âm cơ bản, -
Fundamental condition
điều kiện cơ bản, -
Fundamental constant
hằng số cơ bản, -
Fundamental conventions
tập tục cơ bản, -
Fundamental coupling
liên kết cơ bản, -
Fundamental deficit
thâm hụt có tính căn bản, -
Fundamental diagram
biểu đồ cơ bản, -
Fundamental disequilibrium
sự mất cân bằng căn bản, -
Fundamental emission
sự phát thanh cơ bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.