- Từ điển Anh - Việt
Yak
Mục lục |
/jæk/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) bò Tây tạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- babble , blather , chat , chatter , clack , confabulate , gab , gossip , jabber , jaw , prate , prattle , run on , tattle , yammer , yap , blabber , chitchat , palaver , rattle , chin , ox , talk
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Yale
/ jæk /, Danh từ: khoá tự động mỹ, -
Yale lock
Danh từ: Ổ khoá hình ống, khóa biểu xi lanh, -
Yam
/ jæm /, Danh từ: (thực vật học) củ từ; khoai mỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang, -
Yam bean
Danh từ: củ đậu (miền bắc), củ sắn nước (miền nam), -
Yammer
/ ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ:... -
Yammered
, -
Yang
/ jæɳ /, Danh từ: dương (trong thuyết Âm dương của trung quốc), -
Yang-Mills field
trường yang-mills, -
Yang-Mills theory
lý thuyết yang-mills, -
Yank
/ jæɳk /, Danh từ: cú kéo mạnh, cú giật mạnh, Động từ: (thông... -
Yanked
, -
Yankee
/ 'jæηki /, Danh từ: người mỹ, người hoa kỳ, binh sĩ liên bang thời nội chiến ở mỹ,... -
Yankee bond
chứng khoán m, chứng khoán mỹ, trái phiếu yanki, yankee bond market, thị trường chứng khoán mỹ, yankee bond market, thị trường... -
Yankee bond market
thị trường chứng khoán mỹ, thị trường trái phiếu yanki, -
Yankee dryer
lò sấy kiểu mỹ, -
Yankeefied
/ 'jæηkifaid /, Tính từ: (khinh miệt) mỹ hoá, -
Yankeeism
/ ´jæηkiizəm /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc mỹ, -
Yankees
chứng khoán yanki, -
Yanking
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.