- Từ điển Anh - Việt
Glib
Nghe phát âmMục lục |
/glib/
Thông dụng
Tính từ
Lém lỉnh, liến thoắng
Trơn láng (bề mặt...)
Dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artful , articulate , easy , eloquent , facile , fast-talking , flip , fluent , garrulous , hot-air , insincere , loquacious , plausible , quick , ready , silver-tongued * , slippery * , smooth operator , smooth-spoken * , smooth-tongued , suave , talkative , urbane , vocal , vocative , voluble , slick
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glibenclamide
một loại thuốc dùng giảm mức đường trong máu để chữabệnh tiểu đường., -
Glibly
Phó từ: lém lỉnh, liến thoắng, -
Glibness
/ ´glibnis /, danh từ, sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng, -
Glicerine
glixerin, -
Glide
Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung, Toán... -
Glide-down rail
thanh ray nghiêng (để hạ con thịt), -
Glide band
dải trượt, -
Glide path
Danh từ: Đường lượn xuống (máy bay), đường tầm, quỹ đạo xuống, đường xuống, đường... -
Glide path beacon
pha vô tuyến hạ cánh, -
Glide path beam
chùm đường tầm, chùm pha vô tuyến, -
Glide path localizer
bộ định vị đường bay là, thiết bị định vị đường tầm, -
Glide plane
mặt trượt, mặt phẳng trượt, mặt (phẳng) trượt, mặt phẳng dịch chuyển, -
Glide ratio
hệ số bay lướt dài, -
Glide slope
Danh từ: đường lướt hạ cánh, đường tầm, đường trượt, -
Glider
/ ´glaidə /, Nội động từ: lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...);... -
Glider flyer
người lái tàu lượn, -
Glideslope indicator
cái chỉ báo đường bay là, -
Gliding
/ ´glaidiη /, Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, (thể dục,thể thao) môn bay lượn, Kỹ... -
Gliding aircraft
máy bay lướt, -
Gliding angle
góc trượt, góc trượt, góc lướt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.