- Từ điển Anh - Việt
Gas thermometer
Nghe phát âmMục lục |
Đo lường & điều khiển
nhiệt kế dùng khí
Kỹ thuật chung
nhiệt kế khí
Giải thích EN: An instrument that measures temperature by observing the change in pressure of a gas at constant volume.Giải thích VN: Dụng cụ đo nhiệt độ bằng cách quan sát sự thay đổi áp suất của khí khi thể tích không đổi.
- nitrogen gas thermometer
- nhiệt kế khí nitơ
Y học
nhiệt kế khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gas thread
ren ống khí, -
Gas threads
ren ống khí, -
Gas throttling
tiết lưu chất khí, -
Gas tight
không lọt khí, không rò khí, kín hơi, -
Gas to liquid transformation
sự biến đổi pha khí thành lỏng, -
Gas torch
mỏ đốt hàn xì, -
Gas toxicity
tính độc hại của khí, -
Gas transmission company
công ty vận chuyển khí đốt, -
Gas transmission pipeline
ống chính dẫn khí, -
Gas trap
bẫy khí, van ga, -
Gas treatment plant
thiết bị xử lý khí, -
Gas triode
triốt chứa khí, -
Gas tube
đèn (có) khí, đèn có khí, đèn phóng điện khí, -
Gas tungsten-arc-welding
sự bằng hồ quang hơi tungsten, -
Gas tungsten-arc welding (GTAW)
sự hàn bằng hồ quang hơi tungaten, -
Gas tungsten-arc welding (gtaw)
sự hàn bằng hồ quang hơi tungsten, -
Gas turbine combined cycle plant
trạm tuabin khí kiểu chu trình hỗn hợp, -
Gas turbine engine
động cơ tuabin khí, động cơ tua bin khí, -
Gas turbine power station
nhà máy điện dùng tuabin khí, trạm phát điện tuabin khí, -
Gas turbine railcar
ô tô ray động cơ tuabin khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.