- Từ điển Anh - Việt
Gleason system
Cơ khí & công trình
hệ thống Gleason
Giải thích EN: A standard to which all beveled gear designs are fabricated in the United States; it employs a pressure angle of 20° and its strength is increased through the use of long and short addenda comprising ratios other than 1:1, thus adding strength while avoiding undercut pinions.Giải thích VN: Một tiêu chuẩn trong đó tất cả các thiết kế truyền động được chế tạo tai Mỹ; nó sử dụng một góc lực 20° và lực của nó được tăng lên thông qua việc sử dụng truyền động phụ theo tỷ lệ hơn 1:1 vì thế tăng lực lại tránh được lực cản của bánh răng truyền.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gleason tooth
răng cong, răng gleason, -
Glebe
/ gli:b /, Danh từ: (thơ ca) đất, ruộng đất, (tôn giáo) đất nhà chung, -
Glee
/ gli: /, Danh từ: niềm hân hoan, niềm vui sướng, (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè,Gleeful
/ ´gli:ful /, Tính từ: hân hoan, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,...Gleefully
Phó từ: vui sướng, hân hoan,Gleek
Nội động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa,Gleeman
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong,Gleep
Danh từ: pin nguyên tử,Gleesome
/ ´gli:səm /, như gleeful,Gleet
/ gli:t /, Danh từ (y học): mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt), Y học:...Gleety
Tính từ: chảy mủ thối,Glen
/ glen /, Danh từ: thung lũng hẹp, Cơ khí & công trình: khe lũng,Glene
/ gli:n /, danh từ, (giải phẫu) ổ khớp,Glengarry
/ glen´gæri /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao),Glenohumeral
Danh từ: (giải phẫu) thuộc ổ khớp-cánh tay, Y học: (thuộc) ổ chảo-cánh...Glenohumeral ligament
dây chằng ổ chảo cánh tay,Glenoid
/ ´glinɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, Y học: ổ chảo,...Glenoid cavity
ổ chảo,Glenoid fossa
ổ chảo,Glenoid ligament of cruveilhier
dây chằng đốt bàn chân-ngón chân gan bàn chân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.