- Từ điển Anh - Việt
Glissade
Nghe phát âmMục lục |
/gli´seid/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
Bước lướt (múa ba lê)
Nội động từ
(thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
Lướt bước (múa ba lê)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glissade, sliding
trượt, -
Glissader
Danh từ: người lướt, -
Glissando
Danh từ: (âm nhạc) vuốt, -
Glissement
trượt, -
Glisson capsule
bao glisson, -
Glissoncapsule
bao glisson, -
Glissonitis
viêm bao glisson, -
Glist
Danh từ: mica, mica, Địa chất: mica, -
Glisten
/ glisn /, Danh từ: tia sáng long lanh, ánh lấp lánh, Nội động từ:... -
Glistening
Từ đồng nghĩa: adjective, glassy , gleaming , lustrous , polished , shining , shiny -
Glister
Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam ,... -
Glistery
Tính từ: lóng lánh; lộng lẫy, -
Glitch
/ glitʃ /, Danh từ: (thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị), Xây... -
Glitter
Danh từ: Ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, Nội... -
Glitterati
/ ¸glitə´ra:ti /, Danh từ: người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thời trang, -
Glitteringly
Phó từ: lấp lánh; lộng lẫy, -
Glitters
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.