- Từ điển Anh - Việt
Good-looking
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
đẹp mắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attractive , beauteous , beautiful , clean-cut , comely , fair , impressive , lovely , pretty , pulchritudinous , righteous , gorgeous , handsome , ravishing , sightly , stunning
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Good-natured
/ ¸gud´neitʃəd /, Tính từ: tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu, Từ đồng... -
Good-neighbourhood
Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết, -
Good-neighbourliness
/ ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood, -
Good-neighbourly
Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt, -
Good-tempered
/ ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa:... -
Good-this-month
có hiệu lực trong tháng này, -
Good-this-week
có hiệu lực trong tuần này, -
Good-till-cancelled
có hiệu lực cho đến khi hủy bỏ, -
Good-till-countermanded
có hiệu lực cho đến khi hủy bỏ, -
Good-time girl
Danh từ: gái điếm, -
Good/poor cornering (ability)
khả năng quay vòng tốt/xấu, -
Good (fast) goer
Thành Ngữ:, good ( fast ) goer, ngựa phi hay (nhanh) -
Good account
tài khoản tốt, -
Good afternoon!
Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u) -
Good air
Địa chất: gió sạch, không khí sạch, -
Good average quality
phẩm chất loại vừa, tiêu thụ được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.