- Từ điển Anh - Việt
Grammar
Nghe phát âmMục lục |
/ˈgræmər/
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm
- general (philosophical, universal) grammar
- ngữ pháp phổ thông
- historical grammar
- ngữ pháp lịch sử
- comparative grammar
- ngữ pháp so sánh
Chuyên ngành
Toán & tin
cú pháp
Giải thích VN: Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.
ngữ pháp
Giải thích VN: Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.
- CF grammar
- ngữ pháp bất ngữ cảnh
- CF grammar
- ngữ pháp phi ngữ cảnh
- CFG (context-free grammar)
- ngữ pháp phi ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- ngữ pháp theo ngữ cảnh
- generative grammar
- ngữ pháp sinh
- grammar checker
- bộ kiểm tra ngữ pháp
- grammar checker
- trình kiểm tra ngữ pháp
- picture grammar
- ngữ pháp hình
- reductive grammar
- ngữ pháp rút gọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abcs , accidence , alphabet , elements , fundaments , linguistics , morphology , principles , rudiments , sentence structure , stratification , structure , syntax , tagmemics , conjugation , purism
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grammar-school
Danh từ: trường dạy tiếng la-tinh ( (thế kỷ) 16), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường trung học, -
Grammar checker
bộ kiểm tra ngữ pháp, trình kiểm tra ngữ pháp, kiểm soát viên ngữ pháp, -
Grammar error
lỗi cú pháp, lỗi ngữ pháp, -
Grammarian
/ græ´mɛəriən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp, Từ đồng nghĩa:... -
Grammatic
vị ngữ, -
Grammatical
/ grə´mætikl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp, Từ... -
Grammatical error
lỗi cú pháp, lỗi ngữ pháp, -
Grammatical tagger
đánh dấu ngữ pháp, -
Grammatically
bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này... -
Grammaticism
Danh từ: Đặc tính ngữ pháp, -
Grammaticize
Ngoại động từ: ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp, -
Grammatist
Danh từ:, -
Grammatite
Danh từ: (khoáng chất) grammatit, -
Gramme
Danh từ: gam, fifty grammes of coffee, năm mươi gam cà phê -
Gramme-atom
Danh từ: (hoá học) phân tử gram, -
Gramme-calorie
Danh từ, cũng gram-calorie: calo-gram, -
Gramme-equivalent
Danh từ, cũng gram-equivalent: Đương lượng-gam, -
Gramme-molecule
Danh từ, cũng gram-molecule: phân tử gam, -
Gramme-weight
Danh từ, cũng gram-weight: trọng lượng-gam,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.