- Từ điển Anh - Việt
Grand master
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Kiện tướng môn cờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grand mean
số tổng bình quân, trung bình tổng quát, -
Grand national
Danh từ: cuộc đua ngựa vượt rào ở anh, -
Grand opening
/ grændoupniɳ /, tổng hội, đại hội đồng, đại hội cổ đông, cuộc tổng hội họp, -
Grand piano
danh từ, (âm nhạc) đàn pianô cánh, -
Grand prix
danh từ, cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới, -
Grand sale
sự bán đại hạ giá, -
Grand scale
quy mô lớn, -
Grand slam
Danh từ: (thể dục thể thao) thắng lợi trong cuộc so tài, -
Grand strategy
sách lược trọng yếu, -
Grand total
Danh từ: tổng cộng, số tổng cộng, tổng cộng, -
Grand tour
Danh từ: sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết, vòng lớn, chuyến du lịch hảo hạng,... -
Grand touring or gran turismo
kiểu xe gt, -
Grand unification
lý thuyết đại thống nhất, -
Grand unification energy
năng lượng đại thống nhất, -
Grand unification theory
lí thuyết đại thống nhất, lí thuyết thống nhất lớn, -
Grand unified theory
gut, -
Grand unified theory (GUT)
lý thuyết đại thống nhất, -
Grand union
đầu mối lớn, quan trọng, -
Grandad
/ 'grændæd /, như granddad, -
Grandam
Danh từ, cũng grandame: bà, bà cụ già,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.