- Từ điển Anh - Việt
Green light
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Đèn xanh (tín hiệu (giao thông))
(thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , approval , assent , blessing , clearance , consent , dispensation , empowerment , go-ahead * , license , nod * , ok , permission , rubber stamp , sanction , seal of approval , stamp of approval , thumbs-up
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Green linnet
như greenfinch, -
Green lumber
gỗ xẻ chưa sấy, gỗ tươi, gỗ xẻ chưa sấy, -
Green mail
thư xanh, -
Green man
thợ trẻ (thiếu kinh nghiệm), -
Green manure
Danh từ: phân xanh, Kinh tế: phân xanh, -
Green manuring crop
cây làm phân xanh, -
Green meat
Danh từ: rau cỏ, thịt chưa muối, thịt tươi, -
Green mold casting
sự đúc dùng khuôn cát tươi, -
Green money
đồng tiền xanh, -
Green mortar
vữa vừa mới trộn, -
Green mould casting
sự đúc dùng khuôn cát tươi, -
Green ocher
ocrơ lục, -
Green oil
dầu vùng canifornia, quặng nguyên, dầu xanh, dầu antraxen, -
Green ore
quặng chưa gia công, quặng nguyên, -
Green paper
Danh từ: một loạt đề nghị chính phủ đưa ra để nhân dân bàn trước khi chuyển thành pháp... -
Green patch distortion
vết méo đốm chưa khô, -
Green pea
đậu xanh, -
Green peak level
mức đỉnh màu lục, -
Green pellet
viên ép tươi, -
Green period
khoảng thời gian đèn xanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.