Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grubbing machine

Xây dựng

máy đào nhổ gốc cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grubbing skewer

    chốt kiểm tra độ rỗ,
  • Grubbing up

    sự đào nhổ gốc cây,
  • Grubby

    / ´grʌbi /, Tính từ: bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy, có giòi, Kỹ...
  • Grubstake

    / ´grʌb¸steik /, Danh từ: tiền hay thiết bị cung cấp cho một doanh nghiệp để bù đắp một cổ...
  • Grudge

    / grʌʤ /, Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho...
  • Grudger

    Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho một cách...
  • Grudging

    / ´grʌdʒiη /, Tính từ: ghen tức, hằn học, miễn cưỡng, bất đắc dĩ,
  • Grudgingly

    Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn...
  • Gruebler mobility formula

    công thức tính bậc tự do gruebler,
  • Gruel

    / ´gruəl /, Danh từ: cháo cho người ốm ăn; cháo suông, bị đánh thua liểng xiểng, bị giết, giết...
  • Gruelling

    / ´gruəliη /, Danh từ: (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử, Tính...
  • Gruenwald, forceps, bayonet-sharped, 200

    kẹp gruenwald, hình lê, 200 mm,
  • Gruenwald, ronguer, 18 cm

    kìm gặm xương gruenwald, 18 cm,
  • Gruesome

    / ´gru:səm /, Tính từ: khủng khiếp, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Gruesomely

    Phó từ: khủng khiếp, kinh khủng,
  • Gruesomeness

    / ´gru:səmnis /, danh từ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng,
  • Gruff

    / grʌf /, Tính từ: cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...), Xây...
  • Gruffish

    / ´grʌfi /, tính từ, hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ,
  • Gruffly

    Phó từ: thô lỗ, cộc cằn,
  • Gruffness

    / ´grʌfnis /, danh từ, tính cộc cằn, tính thô lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top