- Từ điển Anh - Việt
Gullible
Nghe phát âmMục lục |
/´gʌlibl/
Thông dụng
Tính từ
Dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- being a sucker , believing , biting , credulous , easily taken in , easy mark * , falling hook line and sinker , foolish , green * , innocent , kidding oneself , mark * , silly , simple , sucker , susceptible , swallowing whole , taken in , taking the bait , trustful , tumbling for , unskeptical , unsophisticated , unsuspecting , wide-eyed , dupable , exploitable , naive , green , trusting
Từ trái nghĩa
adjective
- astute , discerning , knowledgeable , perceptive , suspicious , unbelieving , untrusting , wise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gullibly
Phó từ: khờ dại, cả tin, -
Gulliotine
dao cắt amiđan, dao hình quai và có một lưỡi dao chuyển động, -
Gulls
, -
Gully
/ ´gʌli /, Danh từ: con dao to, rãnh (do nước xói mòn); máng, mương, Ngoại... -
Gully-drain
rãnh thoát nước, Danh từ: rãnh thoát nước, -
Gully-hole
lỗ (cống) thoát nuớc, Danh từ: lỗ cống thoát nước, -
Gully Erosion
sự xói mòn mương máng, sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1 foot). nói chung, mương máng là... -
Gully basin
phễu thu nước máng, vũng mương xói, -
Gully dragline
rãnh thoát nước, -
Gully erosion
Danh từ: sự xói mòn của nước thành rãnh, sự xói mòn thành rãnh, mương xói, -
Gully hole
lỗ cống thoát nước, -
Gully trap (GT)
bể mương xói, -
Gully used as spoilt area
bãi thải đất (là) lòng kênh, -
Gullying
sự đào rãnh, -
Gulosity
/ gju:´lɔsiti /, danh từ, sự tham ăn quá mức, -
Gulp
/ gʌlp /, Danh từ: ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, Ngoại động từ:... -
Gulpingly
/ ´gʌlpiηli /, -
Gum
/ gʌm /, Danh từ: chất gôm, kẹo gôm ( (cũng) gum-drop), ( số nhiều) nướu răng, lợi, Ngoại... -
Gum-boots
Danh từ: Ủng cao su, giày ống cao su,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.