Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halter

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔ:ltə/

Thông dụng

Danh từ

Dây cương dùng để dắt ngựa
Dây thòng lọng
to put a halter upon (on) somebody
treo cổ ai
Sự chết treo
Kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng) halter-neck)

Ngoại động từ

( (thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
Treo cổ (ai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bodice , bridle , fetter , leash , noose , restrain , rope , strap

Xem thêm các từ khác

  • Halterbreak

    Ngoại động từ: làm cho quen với việc đeo dây ở cổ,
  • Haltere

    Danh từ; số nhiều halteres: (thể thao) quả tạ,
  • Haltere neck

    Danh từ: Áo để hở vai và phần lưng phía trên,
  • Halting

    / ´hɔ:ltiη /, Tính từ: ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ, Từ đồng nghĩa:...
  • Haltingly

    / 'hɔ:ltiɳli /, Phó từ: khấp khiểng, tập tễnh (đi), ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, ngắc ngứ...
  • Halts

    ,
  • Halvah

    / ´hælva: /, danh từ, cũng halva, mứt mật ong trộn vừng,
  • Halvan tool steel

    thép halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi),
  • Halve

    / ha:v /, Ngoại động từ: chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ...
  • Halved

    mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên,...
  • Halved belt

    đai chéo,
  • Halved joint

    mộng nối chập (nửa gỗ), mối nối chập nửa gỗ,
  • Halved joint with splayed butt ends

    mộng nối chập đầu xiên,
  • Halved joint with square butt ends

    mộng nối chập đầu thẳng,
  • Halved joint with wedge butt ends

    mộng nối chập đầu nhọn,
  • Halves

    chia đôi,
  • Halving

    / ´ha:viη /, Kỹ thuật chung: mối ghép mộng, sự ghép mộng, sự ghép mộng, mối ghép mộng, angle...
  • Halving circuit

    sơ đồ chia đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top