- Từ điển Anh - Việt
Hard glass
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
thủy tinh cứng, thủy tinh khó nóng chảy
Giải thích EN: 1. glass that contains one or more boron compounds and is therefore resistant to heat and chemical actions.glass that contains one or more boron compounds and is therefore resistant to heat and chemical actions. 2. any glass having a high softening point.any glass having a high softening point.Giải thích VN: 1. thủy tinh chứa một hoặc nhiều hợp chất Bo chịu được nhiệt và tác dụng hóa học.2. Mọi loại thủy tinh có điểm hóa mềm cao.
Xây dựng
thủy tinh chịu nóng
thủy tinh khó chảy
Kỹ thuật chung
silic oxit nung chảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hard good
hàng lâu bền, -
Hard goods
hàng tiêu dùng lâu bền, hàng xài bền, hàng xài bền (thường chỉ các chế phẩm bằng kim loại), -
Hard grating cheese
fomat nghiền cứng, -
Hard grease
mỡ rắn, mỡ cứng, mỡ đặc, mỡ rắn, -
Hard grinding stone
đá mài cứng, -
Hard ground
đất rắn, đất cứng, đất rắn, medium hard ground, đất cứng ở mức trung bình -
Hard handle
cảm giác cứng khi sờ, -
Hard hat
Danh từ: mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) công nhân xây dựng,... -
Hard head
đá đầu sư, hợp kim thiếc cứng, quặng thiếc cứng, -
Hard heading
Địa chất: lò cái đá, lò dọc trong đá, -
Hard heading work
Địa chất: công việc làm trong đá, -
Hard herring
cá trích măn hun khói, -
Hard hitting
Tính từ: mạnh mẽ; có hiệu quả, a hard hitting series of articles, một loạt những bài báo mạnh... -
Hard hoiling room
phân xưởng kẹo, -
Hard hyphen
nối ngang cứng, -
Hard ice
nước đá cứng, băng cứng, băng rắn, -
Hard information
tin (tức) quan trọng, -
Hard iron
gang cứng, sắt cứng, -
Hard labour
Danh từ: hình phạt khổ sai, Kinh tế: hình khổ sai, -
Hard landing
sự hạ cánh bắt buộc, sự hạ cánh cứng, sự hạ cánh khẩn cấp, sự hạ cánh thô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.