- Từ điển Anh - Việt
Helix
Nghe phát âmMục lục |
//hi.lɪks/ /
Bản mẫu:Phiên âm /hi.lɪks/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .helices
Hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
(kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)
(giải phẫu) vành tai
(động vật học) ốc sên
Xây dựng
vòng xoáy
Giải thích EN: A spiral or coiled structure; specific uses include: a spiral ornament.Giải thích VN: Một cấu trúc xoắn hay cuộn thường là các đồ trang trí dạng xoắn.
Y học
luân tai, vòng xoắn
Điện
vòng xoắn
Giải thích VN: Cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc; ống dây nam châm điện.
Kỹ thuật chung
dây xoắn
đường đinh ốc
- path of the cylindrical helix
- bước của đường đinh ốc hình trụ
đường ren vít
đường xoắn ốc
Giải thích VN: Cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc; ống dây nam châm điện.
- double helix
- đường xoắn ốc kép
- left-hand helix
- đường xoắn ốc trái
ăng ten lò xo
ăng ten xoắn ốc
mặt xoắn
mặt xoắn ốc
quấn xoắn ốc
sự xoắn
Kinh tế
ốc sên
Cơ - Điện tử
đường xoắn ốc, đường helicoit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Helix-traveling wave tube
sóng chạy xoắn ốc, -
Helix angle
góc xoắn ốc, góc nghiêng, góc xoắn ốc, -
Helix antenna
ăng ten xoáy ốc, ăng ten xoắn ốc, -
Helix line
đường xoắn ốc, -
Helix waveguide
ống dẫn sóng xoắn ốc, -
Hell
/ hel /, Danh từ: Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong... -
Hell's
, -
Hell's angle
Danh từ: thiên thần địa ngục (nhóm thanh niên hung bạo mặc quần áo da, đi mô tô), -
Hell-bent
/ ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ... -
Hell-cat
Danh từ: mụ phù thuỷ già, người đàn bà hung dữ nanh ác, -
Hell-for-leather
(thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại -
Hell-hound
Danh từ: chó ngao, Đồ quỷ dữ, -
Hell for leather
Thành Ngữ:, hell for leather, nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực -
Hell or high water
Thành Ngữ:, hell or high water, dù trở ngại thế nào chăng nữa -
Hellbox
Danh từ: hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in), -
Hellebore
/ ´heli¸bɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây trị điên, cây lê lư, -
Helleborine
Danh từ: cây thuộc họ phong lan, -
Hellene
/ ´heli:n /, Danh từ: người hy-lạp, -
Hellenic
/ he'li:nik /, tính từ, (thuộc) hy-lạp, -
Hellenic Organization for Standardization (Greece) (ELOT)
cơ quan tiêu chuẩn hóa hellenic (hy lạp),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.