- Từ điển Anh - Việt
Hingeless
Nghe phát âmMục lục |
/´hindʒlis/
Thông dụng
Tính từ
Không có bản lề
Không có khớp nối
Không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) không bản lề
Kỹ thuật chung
không khớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hingeless arch
nhịp không tiếp hợp, vòm không khớp, nhịp thủy tinh, vòm cứng, -
Hingeless arch bridge
cầu vòm không khớp, -
Hingeless arch truss
giàn vòm không khớp, -
Hingeless bridge
cầu không chốt, -
Hingeless column base
đế cột không khớp, đế cột ngàm, -
Hingeless frame
khung không khớp, khung ngàm, khung khớp, -
Hingemovement
chuyển động bản lề, -
Hinger bearing
gối bản lề, gối khớp, -
Hinger girder
dầm khớp, -
Hinger pile
trụ khớp, -
Hinges
các điểm chốt, -
Hinging
, -
Hingley screw
trục vít glôboit, trục vít hindley, -
Hinnie
Danh từ: ( Ê cốt) mình yêu quý, em yêu quý ( (cũng) hinny)), -
Hinny
/ ´hini /, danh từ, (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái), danh từ, ( Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh... -
Hinoki
gỗ hinoki, -
Hint
/ hint /, Danh từ: lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu,... -
Hinted
, -
Hinterland
/ ´hintə¸lænd /, Danh từ: nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Hinting
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.