- Từ điển Anh - Việt
Truss
Mục lục |
/trʌs/
Thông dụng
Danh từ
Bó cỏ khô, rơm
Cụm (hoa)
(kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...)
(y học) băng giữ (dùng cho người bị chứng thoát vị đeo)
Ngoại động từ
Buộc, trói chặt, trói gô
(kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn, kèo
Chụp, vồ, quắp (diều hâu...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(cơ học ) dàn, khung; bó, chùm
Cơ - Điện tử
Giàn, vì kèo, thang giằng, bó, cụm
Xây dựng
kèo
vì kéo
Y học
nịt giữ thoát vị
Kỹ thuật chung
bó
bó buộc
chùm
kèo mái
khung
khung mái lợp
khung sườn
dàn
liên kết
- joggle truss
- giàn gỗ liên kết mộng
- king-and-queen bolt truss
- giàn liên kết bulông
- nailed roof truss
- giàn mái liên kết bằng đinh
- pin connection truss
- giàn liên kết bằng bu lông
- pin-connected truss
- giàn liên kết bu lông
- pin-connected truss
- giàn liên kết bulông
- tie truss
- giàn neo (nối, liên kết)
- truss bolt
- bê tông liên kết giàn
- truss brace
- giăng liên kết giàn
gia cố
giàn giáo
giàn
- A truss
- giàn chữ A
- a truss
- giàn vòm
- analysis of the truss joints
- phương pháp tách mắt giàn
- arch truss
- giàn cuốn
- arch truss
- giàn bailey
- arch truss
- giàn vòm
- arched truss
- giàn vòm
- arched truss with segmental units
- giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện
- arched truss with sickle-shaped units
- giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
- asymmetric truss
- giàn không đối xứng
- auxiliary truss
- giàn phụ trợ
- Bailey truss
- giàn Bailey
- bailey truss
- giàn hoa ba khớp
- bailey truss
- giàn rỗng ba khớp
- barn truss
- giàn hoa ba khớp
- barn truss
- giàn rỗng ba khớp
- belfast truss
- giàn/kèo belfast (giàn kiểu vòm)
- Belgian truss
- kèo/giàn kiểu Bỉ
- bell truss
- kèo/giàn hình chuông, giàn vòm
- bowstring truss
- giàn biên trên cong
- bowstring truss
- giàn răng lược
- bowstring truss
- giàn vòm có thanh giằng
- braking efforts absorbing truss
- giàn hãm
- braking efforts absorbing truss
- giàn phanh
- bran truss
- giàn biên trên cong
- bran truss
- giàn răng lược
- bran truss
- giàn vòm
- bridge truss
- giàn cầu
- cable truss
- giàn dây căng
- Cambered Fink truss
- Giàn khum kiểu Fink
- cambered truss
- giàn cánh trên cong lên
- cambered truss
- giàn hình cung
- camel-back truss
- giàn cánh trên cong lên
- camel-back truss
- giàn công xon
- camel-back truss
- giàn hằng
- cantilever arch truss
- giàn vòm có mút thừa
- cantilever beam truss
- giàn dầm côngxon
- cantilever truss
- giàn công xôn
- cantilever truss
- giàn côngxon
- cantilever truss
- giàn hẫng
- cantilever truss
- giàn hẵng
- collar beam roof truss
- giàn mái tam giác có thanh kéo
- collar beam truss
- giàn dầm ngang
- composite truss
- giàn hỗn hợp
- composite truss
- giàn tổ hợp
- composite truss (steel-wood or steel-concrete)
- giàn tổ hợp (gỗ-thép hoặc bê tông-thép)
- contentious truss
- giàn liên tục
- continuous truss
- giàn liên tục
- crane truss
- giàn (đỡ) cần trục
- crescent truss
- giàn cong hình liềm
- crescent truss
- giàn hình liềm
- curved chord truss
- giàn biên trên cong
- deck truss
- giàn cầu đi trên
- deep truss
- giàn cao
- diagonal truss rod
- thanh chéo trong giàn
- diamond-shaped lattice truss
- giàn mạng
- double bowstring truss
- giàn hai cánh cong
- double post roof truss
- giàn mái có hai thanh đứng
- double Warren truss
- giàn biên song song
- double-web truss
- giàn hai thành
- English truss
- giàn Anh
- english truss
- giàn tam giác
- erection truss
- giàn giáo
- erection truss
- giàn thi công
- fan truss
- giàn hình quạt
- fink truss
- giàn có thanh giằng
- fink truss
- giàn có thanh rằng
- Fink truss
- giàn kiểu Frink
- flat truss
- giàn phẳng
- flat-chord truss
- giàn có biên song song
- foundation truss
- giàn móng
- framed truss
- giàn khung
- girder truss
- giàn dầm
- girder truss
- giàn kiểu dầm
- girder truss
- giàn rầm
- half-truss
- nửa giàn
- hinged truss
- giàn chốt
- hinged truss
- giàn khớp
- hingeless arch truss
- giàn vòm không khớp
- inclined chord of truss
- biên nghiêng của giàn
- intermediate truss
- giàn trung gian
- intermediate truss joint
- nút trung gian của giàn
- inverted cantilever truss
- giàn hẫng (lật) ngược
- inverted king post truss
- giàn mái (tam giác) lật ngược
- inverted triangular truss
- giàn tam giác lật ngược
- jack truss
- giàn kèo mái hồi
- jack truss
- giàn nhỏ
- joggle truss
- giàn gỗ liên kết mộng
- joint of truss
- nút giàn
- joint of truss
- mắt giàn
- K-truss
- giàn chữ K
- K-truss
- giàn nửa xiên
- K-type truss
- giàn hình chữ K
- king post truss
- giàn kéo trụ chính
- king post truss
- giàn mái đơn giản
- king post truss
- giàn mái tam giác
- king-and-queen bolt truss
- giàn liên kết bulông
- landing-gear diagonal truss
- giàn chéo càng máy bay
- lateral truss
- giàn dọc
- lateral truss
- giàn bên
- lateral truss
- giàn gió
- lateral truss
- giàn gió (cầu)
- lateral truss
- giàn trên phương ngang
- lattice truss
- giàn khung mắt cáo
- lattice truss
- giàn giát
- lattice truss
- giàn hoa
- lattice truss
- giàn mắt cáo
- lenticular truss
- giàn hai biên cong
- lenticular truss
- giàn hai hiên cong
- lenticular truss
- giàn hình cá
- lenticular truss
- giàn vành lược kép
- long-span truss
- giàn có nhịp lớn
- main truss
- giàn chính
- main truss
- giàn chủ
- metal-and-wood truss
- giàn thép gỗ
- middle lane bridge truss
- giàn cầu có đường đi giữa
- multiple-brace truss
- giàn nhiều thanh xiên
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều hệ thanh bụng
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều mắt
- multispan truss
- giàn nhiều nhịp
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nailed roof truss
- giàn mái liên kết bằng đinh
- node of truss
- nút giàn
- node of truss
- mắt giàn
- node of truss
- tiết điểm của giàn
- north-light truss
- giàn mái hình răng cưa
- open web truss
- giàn bụng rỗng
- open-type truss
- giàn rỗng
- parabolic chord truss
- giàn biên có dạng parabon
- parabolic truss
- giàn parabôn
- parallel chord truss
- giàn có các biên song song
- parker truss
- giàn Patcơ
- pentagonal truss
- giàn năm cạnh
- pentagonal truss
- giàn năm góc
- pin connection truss
- giàn liên kết bằng bu lông
- pin-connected truss
- giàn liên kết bu lông
- pin-connected truss
- giàn liên kết bulông
- Polonceau truss
- giàn Polonceau (giàn hai dốc có cánh dưới vồng)
- reinforced concrete truss
- giàn bê tông cốt thép
- ridge truss
- giàn hai mái dốc
- ridge truss joint
- tiết điểm xà nóc của giàn
- rigid truss
- giàn cứng (không biến dạng hình học)
- rigid truss
- giàn cứng (không có biến dạng)
- rise of a truss
- chiều cao giàn
- riveted truss
- giàn tán đinh
- roof truss
- giàn mái
- roof truss
- giàn mái nhà
- roof truss
- giàn rỗng
- saw-tooth truss
- giàn (hình) răng cưa
- sawtooth truss
- giàn mái hình răng cưa
- scissors truss
- giàn kèo cái kéo
- secondary truss
- giàn đỡ kèo
- secondary truss
- giàn gác
- secondary truss
- giàn chia nhỏ
- secondary truss
- giàn phụ
- segmental truss
- giàn biên trên cong
- segmental truss
- giàn hình (đáy) quạt
- segmental truss
- giàn hình cung
- segmental truss
- giàn vành lược
- semicrescent truss
- giàn nửa cong
- semicrescent truss
- giàn nửa liềm
- simple truss
- giàn đơn giản
- simple truss
- giàn một mái dốc
- simple truss
- giàn rầm (không có lực xô ngang)
- single-span truss
- giàn một nhịp
- solid web truss
- giàn hai dốc (có) cánh dưới vồng
- solid web truss
- giàn polonceau
- space truss
- giàn không gian
- spatial truss
- giàn không gian
- stairbuilder's truss
- giàn giáo
- statically determinate truss
- giàn tĩnh điện
- statically determinate truss
- giàn tĩnh định
- statically indeterminate truss
- giàn siêu tĩnh
- steel truss
- giàn thép
- steel truss bridge
- cầu giàn thép
- stiff-jointed truss
- giàn có mắt cứng
- stiffening truss
- giàn tăng cứng
- strutted truss
- giàn chống tổ hợp
- strutted truss
- giàn có thanh chống xiên
- strutted truss with diagonals
- giàn chống xiên
- subdiagonal-lattice truss
- giàn vierenđel
- subdivided Warren truss
- giàn phân nhỏ oaran
- supporting flanger of truss
- bích tỳ của giàn
- supporting truss
- giàn đỡ
- supporting truss
- giàn nâng
- supporting truss post
- thanh chống đứng của giàn
- suspended girder truss
- giàn ngang treo
- suspended strutted truss
- giàn treo có thanh chống xiên
- suspended truss
- giàn treo
- suspended truss with strengthened girder
- giàn treo có dầm tăng cường
- symmetrical truss
- giàn đối xứng
- three-chord truss
- giàn ba (thanh) cánh
- three-dimensional truss
- giàn ba chiều
- three-dimensional truss
- giàn không gian
- three-hinged arch truss
- giàn vòm ba khớp
- three-hinged truss
- giàn ba khớp
- tie truss
- giàn neo (nối, liên kết)
- timber truss
- giàn gỗ
- timber truss
- giàn gỗ tấm
- trapezoid truss
- giàn hình thang
- trapezoidal truss
- giàn hình thang
- triangular lattice truss
- giàn có thanh bụng (hình) tam giác
- triangular Prat truss
- giàn tam giác Prat
- triangular truss
- giàn hình tam giác
- triangular truss
- giàn mạng tam giác
- trihedral truss
- giàn ba cạnh
- trihedral truss
- giàn tam giác
- truss (ed) arch
- vòm giàn
- truss analysis
- sự phân tích giàn
- truss arch
- vòm giàn kết hợp
- truss bay
- panen giàn
- truss bearing plate
- tầm gối (kèo, giàn)
- truss bolt
- bê tông liên kết giàn
- truss brace
- giăng liên kết giàn
- truss brace
- thanh xiên của giàn
- truss bridge
- cầu giàn
- truss bridge
- cầu giàn mắt cáo
- truss buttress dam
- đập trụ chống giàn tam giác
- truss camber
- độ vòng lên của giàn
- truss chord
- biên giàn
- truss chord
- cánh giàn
- truss frame
- khung giàn
- truss joint
- nút giàn
- truss joint
- mắt giàn
- truss joint
- tiết điểm của giàn
- truss lattice
- mắt cáo của giàn
- truss member
- thanh giàn
- truss node of support
- nút tựa của giàn
- truss of rigidity
- giàn cứng (không biến hình)
- truss post
- thanh chống của giàn
- truss post
- thanh đứng giữa của giàn
- truss rod
- thanh giàn
- truss spacing
- khoảng cách các giàn
- truss spacing
- khoảng cách cách các giàn
- truss spacing
- khoảng cách giữa giàn
- truss span
- nhịp giàn
- truss structure
- kết cấu giàn
- truss subties
- giàn chữ A
- truss system
- hệ giàn
- truss web
- bụng giàn
- truss with curvilinear chords
- giàn cánh biên song
- truss with curvilinear chords
- giàn cánh cung
- truss with diagonal
- giàn chống
- truss with flexible arch
- giàn có vòm mảnh
- truss with flexible lattice
- giàn có thanh bụng mảnh
- truss with non-parallel chord
- giàn cánh biên không song song
- truss with non-parallel chord
- giàn cánh lệch
- truss with parallel chords
- giàn cánh biên song song
- truss with parallel chords
- giàn có biên song song
- truss with parallel chords
- giàn có thành treo phụ
- truss with parallel chords
- giàn biên song song
- truss with rigid joint
- giàn có nút cứng
- truss with subties
- giàn chữ K
- truss with subties
- giàn có thành treo phụ
- truss with X-braces
- giàn hoa thị
- truss with X-braces
- giàn thanh chữ thập
- truss work
- kết cấu giàn
- truss-stiffened truss
- có giàn cứng
- tubular truss
- giàn thép ống
- tunnel truss
- giàn đường ngầm
- tunnel truss
- giàn ngầm
- two-dimensional truss
- giàn 2 chiều
- two-dimensional truss
- giàn phẳng
- two-hinged arch truss
- giàn vòm hai khớp
- uncontinuous truss
- giàn đơn giản
- uncontinuous truss
- giàn không liên tục
- uncontinuous truss
- giàn rời
- vierendeel truss
- giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo)
- Vierendeel truss
- giàn Vierenđen (không có thanh xiên)
- Warren truss
- giàn kèo Warren
- Warren truss
- giàn Warren
- welded truss
- giàn hàn
- welded truss
- giàn thép hàn
- wind truss
- giàn (chống) gió
- wind truss
- giàn gió
- windward truss
- giàn phía đón gió
- wood truss
- giàn bằng gỗ
- wooden truss
- giàn bằng gỗ
- workshop truss
- giàn mái răng cưa
giàn khung
Giải thích EN: A planar structural component composed of a combination of chords and web members in a triangular arrangement that forms a rigid framework; often used to support a roof or bridge.
Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc phẳng gòm sự kết hợp các dây và các thành phần trụ trong cách bố trí hình tam giác tạo nên một khung chắc chắn; thường được dùng để chống đỡ một mái nhà hay một cầu.
- lattice truss
- giàn khung mắt cáo
giàn mái nhà
giàn mắt cáo
- truss bridge
- cầu giàn mắt cáo
giàn rỗng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Truss-bridge
cầu treo, Danh từ: cầu treo, -
Truss-girder bridge
cầu dầm-dàn, -
Truss-stiffened truss
có giàn cứng, -
Truss (ed) arch
vòm giàn, -
Truss analysis
phân tích giàn, sự phân tích giàn, -
Truss arch
vòm giàn kết hợp, -
Truss bars
các thanh uốn xiên (trong dầm bê tông cốt thép), -
Truss base
đệm chân kèo, -
Truss bay
panen giàn, -
Truss beam
dầm dàn hẫng, -
Truss bearing beam
dầm chân kèo, -
Truss bearing plate
đệm dưới kèo, tầm gối (kèo, giàn), -
Truss bolt
bê tông liên kết giàn, -
Truss brace
giăng liên kết giàn, thanh xiên của giàn, -
Truss bridge
cầu khung, cầu giàn mắt cáo, cầu giàn, steel truss bridge, cầu giàn thép -
Truss buttress dam
đập trụ chống giàn tam giác, đập trụ chống giàn tam giác, -
Truss camber
độ vòng lên của giàn, độ khum, -
Truss chord
biên giàn, cánh giàn, -
Truss depth
chiều cao giàn, -
Truss diagonal
thanh xiên ở góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.