- Từ điển Anh - Việt
Hoisting
Mục lục |
/´hɔistiη/
Xây dựng
sự cẩu
Kỹ thuật chung
nâng tải
- hoisting compartment
- bộ phận nâng tải
- hoisting compartment
- ngăn nâng tải
- hoisting duty
- sức nâng tải
- hoisting systems
- hệ nâng tải
sự kéo lên
sự nâng
sự nâng lên
Cơ - Điện tử
Sự nâng, máy nâng
Địa chất
sự trục tải, sự nâng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hoisting and conveying
kỹ thuật nâng chuyển, kỹ thuật vận chuyển, -
Hoisting apparatus
máy nâng, thiết bị nâng,, máy nâng, -
Hoisting block
cục chêm chèn bánh, guốc nâng, pittông nâng (máy bay), puli động, -
Hoisting bucket
gầu nâng, thùng nâng, -
Hoisting cable
cáp cẩu, cáp rút, cáp nâng, cáp cẩu, cáp nâng, Địa chất: cáp nâng, cáp trục, -
Hoisting cage
Địa chất: thùng cũi, trục tải, -
Hoisting capacity
sức nâng (cần trục), khả năng nâng (máy trục), tải trọng nâng, sức nâng, tải trọng nâng, Địa... -
Hoisting carriage
càng tời nâng, -
Hoisting chain
xích nâng, xích cẩu, xích nâng, Địa chất: xích nâng, xích trục, -
Hoisting compartment
khoang rút, khoang kéo, bộ phận nâng tải, ngăn nâng tải, Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục... -
Hoisting crab
tời nâng, -
Hoisting cradle
giá nôi nâng, -
Hoisting crane
cần cẩu, cần trục, cần trục, cần cẩu, cẩu nâng, Địa chất: cần cẩu, cần trục, -
Hoisting depth
Địa chất: độ sâu nâng, độ sâu trục tải, -
Hoisting device
thiết bị nâng hạ trục, thiết bị nâng, -
Hoisting drum
tang nâng hạ, Địa chất: tang cuốn dây, tang nâng, -
Hoisting duty
sức nâng tải, sức nâng tải, Địa chất: sức nâng tải, -
Hoisting engine
cơ cấu nâng, động cơ nâng, máy nâng, máy nâng, tời máy, electric hoisting engine, động cơ nâng chạy bằng điện -
Hoisting equipment
thiết bị nâng, Địa chất: thiết bị trục tải, thiết bị nâng, -
Hoisting eye
vòng treo nâng, vòng móc cẩu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.