- Từ điển Anh - Việt
Hue
Nghe phát âmMục lục |
/hju:/
Thông dụng
Danh từ
Màu sắc
Danh từ
Hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
(sử học) sự công bố bắt một tội nhân
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ màu
màu (sắc)
sắc
sắc độ
sắc thái
vẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hue, Saturation, Intensity (HIS)
sắc màu, độ bão hòa, cường độ, -
Hue Saturation Brightness (colour) (HSB)
độ chói bão hòa màu, -
Hue Saturation Lightness (colour) (HSL)
độ sáng bão hòa màu, -
Hue and cry
Thành Ngữ:, hue and cry, hue -
Hue control
điều khiển sắc độ, -
Huebnerite
Địa chất: hupnerit, -
Hued
/ hju:d /, Tính từ: có màu sắc (dùng trong tính từ ghép), bright-hued fabric, vải màu sáng, many-hued... -
Hues
, -
Huff
/ hʌf /, Danh từ: cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, Ngoại động từ:... -
Huffily
Phó từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, -
Huffiness
/ ´hʌfinis /, danh từ, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng, -
Huffish
/ ´hʌfiʃ /, tính từ, cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi, -
Huffishness
/ ´hʌfiʃnis /, như huffiness, -
Huffy
/ ´hʌfi /, như huffish, -
Hug
/ hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại... -
Huge
/ hjuːdʒ /, Tính từ: to lớn, đồ sộ, khổng lồ, Xây dựng: bự,... -
Huge advertisement boarding
bảng quảng cáo to, -
Huge advertising boarding
bảng quảng cáo to, -
Huge blast
sự nổ (mìn) khối lớn, Địa chất: sự nổ mìn khối lớn, sự nổ mìn (quy mô lớn), -
Huge financial deficits
thâm hụt tài chính lớn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.