- Từ điển Anh - Việt
Hygiene
Nghe phát âmMục lục |
/'haidʒi:n/
Thông dụng
Danh từ
Vệ sinh
Chuyên ngành
Kinh tế
vệ sinh
- environmental hygiene
- vệ sinh môi trường
- food hygiene
- vệ sinh ăn uống
- industrial hygiene
- vệ sinh công nghiệp
- veterinary hygiene
- vệ sinh thú y
vệ sinh học
duy trì
- hygiene factor
- yếu tố duy trì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- healthful living , hygienics , preventive medicine , public health , regimen , salutariness , sanitation , wholesomeness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hygienic
/ hai´dʒi:nik /, Tính từ: vệ sinh, hợp vệ sinh, Kỹ thuật chung: vệ... -
Hygienic (al) characteristic
đặc trưng vệ sinh, -
Hygienic conditions
điều kiện vệ sinh, -
Hygienic regime
chế độ vệ sinh, -
Hygienical
như hygienic, -
Hygienically
Phó từ: Đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh, -
Hygienics
/ hai´dʒi:niks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa vệ sinh, -
Hygienist
/ 'haidʤi:nist / or / 'haidʤe:nist /, Danh từ: người làm cùng nha sĩ chuyên làm sạch răng cho bệnh... -
Hygienization
(sự) áp dụng điều kiện vệ sinh, -
Hygr-
, -
Hygr- (hygro-)
tiền tố chỉ ẩm ướt, -
Hygrechema
tiếng óc ách, -
Hygremometry
(sự) đo chất máu khô, -
Hygric
(thuộc) ẩm, hơi ẩm,nước ẩm, -
Hygro-
(hygro-) prefìx chỉ ẩm ướt., -
Hygroblepharic
(thuộc) ống lệ, -
Hygrograph
Danh từ: máy ghi độ ẩm không khí, ẩm ký, ẩm ký, -
Hygrology
Danh từ: khoa nghiên cứu độ ẩm không khí, -
Hygroma
nang dịch nang mạch bạch huyết nang thanh dịch, -
Hygromatous
(thuộc) nang thanh dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.