- Từ điển Anh - Việt
Ill at ease
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
Không thoải mái; khó chịu, bối rối, lúng túng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anxious , apprehensive , awkward , discomfited , disquieted , disturbed , doubtful , edgy , faltering , fidgety , hesitant , insecure , nervous , on edge , on edge * , on pins and needles , on tenterhooks , out of place , restless , self-conscious , shy , suspicious , tense , uncomfortable , uneasy , unrelaxed , unsettled , unsure
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ill blood
Danh từ: sự hằn thù, -
Ill breeding
Danh từ: sự mất dạy, sự vô giáo dục, thái độ mất dạy, -
Ill determinate analysis
giải tích vô định, -
Ill effect
tác dụng có hại, -
Ill feeling
danh từ, Ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài, sự khó chịu, -
Ill gotten, ill spent
Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy -
Ill humour
Danh từ: trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu, -
Ill management
sự quản lý tồi, -
Ill nature
Danh từ: tính xấu, tính khó chịu, tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng, -
Ill temper
Danh từ: tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng, -
Ill turn
Danh từ: vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của... -
Ill weeds grow apace
Thành Ngữ:, ill weeds grow apace, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước -
Ill will
Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Illacrimation
chảy nước mắt tràn trụa, -
Illaqueation
phương pháp kéo quặm (xưa), -
Illation
/ i´leiʃən /, Danh từ, (triết học): sự quy nạp, kết luận; điều suy ra, Từ... -
Illative
/ i´leitiv /, Danh từ: (triết học) quy nạp, có tính chất kết luận, Từ... -
Illaudable
Tính từ: không đáng khen, -
Illegal
/ i´li:gl /, Tính từ: bất hợp pháp, trái luật, Toán & tin: không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.