- Từ điển Anh - Việt
Immunosuppressive drug
Xem thêm các từ khác
-
Immunosurgery
miễndịch phẩu thuật, -
Immunotherapy
/ im¸junəu´θerəpi /, Y học: miễn dịch trị liệu, -
Immunotoxin
kháng độc tố, -
Immunotransfusion
(sự) truyền máu miễn dịch, -
Immunprotein
proteinmiễn dịch, -
Immuration
sự xây lắp, sự xây chèn, -
Immure
/ i´mjuə /, Ngoại động từ: cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây... -
Immurement
/ i´mjuəmənt /, Danh từ: sự giam cầm, sự giam hãm, sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong... -
Immuse response
phản ứng miễn dịch, phảnứng miễn dịch, -
Immuseresponse
phản ứng miễn dịch, -
Immusical
như unmusical, -
Immutability
/ i¸mju:tə´biliti /, Danh từ: tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi... -
Immutable
/ i´mju:təbl /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể... -
Immutableness
/ i´mju:təbəlnis /, như immutability, -
Immutably
Phó từ: bất biến, bất di bất dịch, -
Imp
/ imp /, Danh từ: tiểu yêu, tiểu quỷ, Đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con,Impact
/ n. ˈɪmpækt ; v. ɪmˈpækt /, Danh từ: sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động,...Impact-action press
máy dập kiểu va đập,Impact-driven pile
cọc đóng kiểu va đập,Impact-resistant
chịu va chạm, chịu va đập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.