- Từ điển Anh - Việt
Immure
Nghe phát âmMục lục |
/i´mjuə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cầm tù, giam hãm
Xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh
Chuyên ngành
Xây dựng
chôn trong tường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cage , coop , fence , mew , pen , shut in , shut up , wall , confine , detain , imprison , incarcerate , intern , lock , cloister , entomb , jail , seclude
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Immurement
/ i´mjuəmənt /, Danh từ: sự giam cầm, sự giam hãm, sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong... -
Immuse response
phản ứng miễn dịch, phảnứng miễn dịch, -
Immuseresponse
phản ứng miễn dịch, -
Immusical
như unmusical, -
Immutability
/ i¸mju:tə´biliti /, Danh từ: tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi... -
Immutable
/ i´mju:təbl /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể... -
Immutableness
/ i´mju:təbəlnis /, như immutability, -
Immutably
Phó từ: bất biến, bất di bất dịch, -
Imp
/ imp /, Danh từ: tiểu yêu, tiểu quỷ, Đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con,Impact
/ n. ˈɪmpækt ; v. ɪmˈpækt /, Danh từ: sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động,...Impact-action press
máy dập kiểu va đập,Impact-driven pile
cọc đóng kiểu va đập,Impact-resistant
chịu va chạm, chịu va đập,Impact-rivet
đập tán đinh,Impact-testing apparatus
búa va chạm, máy thí nghiệm va chạm,Impact (or dynamic) of the live load
lực xung kích do hoạt tải, lực xung kích do hoạt tải,Impact action
Địa chất: tác dụng va đập,Impact adhesive
keo dán,Impact allowance load
tải trọng va đập cho phép,Impact analysis
phân tích tác động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.