- Từ điển Anh - Việt
In order that
Xem thêm các từ khác
-
In order to
Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà -
In order to do sth
Thành Ngữ:, in order to do sth, theo thủ tục, nội quy -
In order to prevent separation
để ngăn cản sự tách rời nhau, -
In outline
Thành Ngữ:, in outline, chỉ ra những nét chính, những nét đại cương -
In ovo
trong trứng, -
In pairs
từng đôi, từng cặp, Thành Ngữ:, in pairs, từng đôi, từng cặp; cả đôi -
In parallel
Thành Ngữ:, in parallel, (điện học) mắc song song -
In part
Thành Ngữ:, in part, một phần, phần nào -
In particular
nói riêng, nói riêng đặc biệt, đặc biệt, -
In passing
Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện -
In pawn
Thành Ngữ:, in pawn, tình trạng bị đem cầm đi -
In per capita terms
tính bình quân theo đầu người, -
In peril of one's life
Thành Ngữ:, in peril of one's life, liều lỉnh, liều mạng -
In person
Thành Ngữ:, in person, đích thân -
In person or by proxy
người đại lý tự mình hoặc do chỉ định, -
In phase
trùng pha, đồng pha, trùng pha, in-phase control, sự điều chỉnh đồng pha, in-phase current, dòng đồng pha, in-phase signal, tín hiệu... -
In phase opposition
nghịch pha, đối pha, đối pha, -
In pieces
Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh -
In pipes
theo ống dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.