- Từ điển Anh - Việt
Incorrectness
Nghe phát âmMục lục |
/¸inkə´rektnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai
Sự không đứng đắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incorrigibility
/ in¸kɔridʒə´biliti /, danh từ, tính không thể sửa được, -
Incorrigible
/ in´kɔridʒəbl /, Tính từ: không thể sửa được, Danh từ: người... -
Incorrigibleness
/ in´kɔridʒəbəlnis /, như incorrigibility, -
Incorrigibly
Phó từ: không dễ lung lạc, không thể giải đoán, -
Incorrodable
không thể gặm mòn, không ăn mòn được, , ink”'rouzibl, tính từ -
Incorrodible
/ ¸inkə´rəudəbl /, như incorrodable, Xây dựng: không ăn mòn được, Điện... -
Incorrosible
như incorrodable, -
Incorrupt
/ ¸inkə´rʌpt /, Tính từ: không bị làm hư hỏng, không thể bị mua chuộc, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Incorrupted
như incorrupt, -
Incorruptibility
/ ´inkə¸rʌptə´biliti /, danh từ, tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được, tính không thể mua chuộc được;... -
Incorruptible
/ ¸inkə´rʌptəbəl /, Tính từ: không thể hỏng được, không thể thối rữa được, không thể... -
Incorruptibleness
như incorruptibility, -
Incorruptibly
Phó từ: thanh liêm, liêm khiết, -
Incorruption
Danh từ: tính liêm khiết, (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa, -
Incorruptness
/ ¸inkə´rʌptnis /, danh từ, tình trạng không thể bị làm hư hỏng, tính không thể bị mua chuộc được, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Incostapedial
(thuộc) xương đe - bàn đạp, -
Incoterms
quy tắc thương mại quốc tế, -
Incrassate
/ in´kræsit /, tính từ, (sinh vật học) dày thêm, u phồng lên, -
Increasable
/ in´kri:səbl /, tính từ, có thể tăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.