- Từ điển Anh - Việt
Institution
Nghe phát âmMục lục |
(UK) /insti'tju:ʃn/
(US) /insti'tu:ʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự thành lập, sự lập
Sự mở (một cuộc điều tra)
Cơ quan; trụ sở cơ quan
Thể chế
- political institutions
- thể chế chính trị
(tôn giáo) tổ chức từ thiện, cơ sở từ thiện
Viện (đại học); tổ chức lớn, tổ chức quan trọng
- Oxford and Cambridge universities are internationally respected institutions.
- Các trường đại học Ốc-phót và Cam-bờ-rít là các học viện quốc tế rất được coi trọng.
Thông Tục
A custom or practice of a society or community - marriage for example
Truyền thống định dạng
Thông lệ không tách rời, quán lệ
người quen thuộc, người nổi danh
tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh
vật thể gắn bó, một phần không tách rời
Chuyên ngành
Toán & tin
sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu
Xây dựng
học viện
Kỹ thuật chung
cơ quan
công sở
đơn vị
trường đại học
viện nghiên cứu
Kinh tế
chế định
chế độ
cơ quan
cơ sở
định chế
quán lệ
quy định
sự thành lập một tổ chức
tập tục
thể chế
thiết lập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- academy , association , asylum , business , clinic , college , company , conservatory , establishment , fixture , foundation , guild , hospital , institute , institution , orphanage , school , seminar , seminary , society , system , university , constitution , creation , organization , origination , start-up
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Institution of Electrical Engineers (UK) (IEE)
học viện kỹ sư Điện (anh), -
Institutional
/ ,insti'tju:ʃənl /, Tính từ: (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) với... -
Institutional Waste
chất thải cơ quan, chất thải được thải ra từ các cơ quan như trường học, thư viện, bệnh viện, nhà tù ... -
Institutional advertising
quảng cáo lấy tiếng, quảng cáo ủy thác tín của công ty, -
Institutional broker
người môi giới cho một tổ chức, -
Institutional buying or selling
việc mua hoặc bán theo chế định, -
Institutional framework
cơ cấu tổ chức, -
Institutional investment
đầu tư pháp đoàn, -
Institutional investors
các nhà đầu tư của tổ chức công cộng, các tổ chức đầu tư, pháp đoàn đầu tư, -
Institutional monopoly
độc quyền chế định, độc quyền định chế, -
Institutionalisation
Danh từ: sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, institutionalisation of political... -
Institutionalise
như institutionalize, -
Institutionalism
/ ¸insti´tju:ʃənə¸lizəm /, danh từ, hệ thống các cơ quan, sự tôn trọng các cơ quan, sự tha thiết với thể chế, -
Institutionalization
/ ¸insti¸tjuʃənəlai´zeiʃən /, như institutionalisation, Y học: thế chế hóa, -
Institutionalize
/ ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện,... -
Institutionalized racism
chủ nghĩa chủng tộc định chế hóa, -
Instituto Italiano del Marchio de Qualitas (Italy) (IMQ)
viện quản lý chất lượng (italia),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.