- Từ điển Anh - Việt
Pot
Nghe phát âm/pɒt/
Thông dụng
Danh từ
Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy)
Nồi
Bô (để đi đái đêm)
Chậu hoa
Bụng phệ; người bụng phệ (như) pot-belly
Bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải
Cái chụp ống khói (như) chimney pot; (từ lóng) mũ chóp cao
Giỏ bắt tôm hùm (như) lobster pot
Số tiền lớn
(từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng
Cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot-shot
Vẫn sôi động niềm thích thú cái gì
The pot calling the kettle black
(tục ngữ) lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm
Ngoại động từ
Bỏ (cá, thịt, muối...) vào hủ (ca... để dành...)
Trồng (cây) vào chậu
(thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới
Bỏ (thú săn...) vào túi
Nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi"
He's potted the whole lot
Hắn vớ hết, hắn chiếm hết
Rút ngắn, thâu tóm
Bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần
Nội động từ
( + at) bắn, bắn gần
Xây dựng
nồi nấu thủy tinh
Điện
độ biến áp
Giải thích VN: Chữ tắt của Potentiometer.
Điện lạnh
thiết bị phân thế
Kỹ thuật chung
biến trở
Giải thích VN: Chữ tắt của Potentiometer.
bình điện phân
bình chứa
cái bình
cái lọ
chảo
chén nung
chiết áp
điện kế thế
lòng chảo
lòng chảo địa chất
gàu
nồi
vòm
Kinh tế
chứng khoán trả lại
giỏ
nồi
phễu
thùng chứa
thùng dự trữ
Nguồn khác
- pot : Corporateinformation
Nguồn khác
- pot : bized
Cơ - Điện tử
Bình, gầu, nồi, chụp ống khói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basin , bowl , bucket , can , canister , crock , crucible , cup , jar , jug , kettle , mug , pan , pitcher , receptacle , saucepan , tankard , urn , vessel , cannabis , grass * , hashish , maryjane , weed * , ante , stake , wager , basket , bet , caldron , cauldron , chamber-pot , container , decay , deteriorate , drink , fortune , jardini
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pot- hole
ổ gà, -
Pot-anneal
ủ bằng tháp, ủ bằng thùng, -
Pot-bellied
/ ´pɔt¸belid /, tính từ, có bụng phệ; phệ bụng, phình bụng (người), -
Pot-belly
/ ´pɔt¸beli /, danh từ, bụng phệ; người bụng phệ (như) pot, -
Pot-boiler
/ ´pɔt¸boilə /, danh từ, (thông tục) sách kiếm cơm (viết, vẽ để kiếm tiền), văn nghệ sĩ kiếm cơm, -
Pot-bound
/ ´pɔt¸baund /, tính từ, có rễ mọc đầy chậu (cây), -
Pot-boy
/ ´pɔt¸bɔi /, danh từ, em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu, -
Pot-herb
/ ´pɔt¸hə:b /, danh từ, rau thơm các loại, -
Pot-hole
danh từ, (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá), Ổ gà (ở mặt đường), -
Pot-holer
Danh từ: người khám phá (các hốc sâu trong đá, hang động), -
Pot-hook
/ ´pɔt¸huk /, danh từ, cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc (để viết), -
Pot-house
/ ´pɔt¸haus /, danh từ, (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu, -
Pot-hunter
/ ´pɔt¸hʌntə /, danh từ, người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao), (thể dục,thể... -
Pot-life (of paint)
thời gian sau khi trộn (sơn), -
Pot-pourri
/ ¸pou´puəri: /, Danh từ: hỗn hợp thơm; sự hỗn hợp (những cánh hoa khô và hương liệu dùng... -
Pot-roast
/ ´pɔt¸roust /, danh từ, om (thịt rán chín vàng trong nồi và đun lửa nhỏ với rất ít nước), ngoại động từ, om (thịt...) -
Pot-shed
Danh từ: nhà ươm, -
Pot-shot
/ ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot, -
Pot-still
/ ´pɔt¸stil /, danh từ, nồi cất, -
Pot-valiant
/ ´pɔt¸væljənt /, tính từ, dũng cảm khi say rượu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.