- Từ điển Anh - Việt
Metallic
Nghe phát âmMục lục |
/mi´tælik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) kim loại; như kim loại
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) (thuộc) kim loại
Y học
thuộc kim loại
Kỹ thuật chung
bằng kim loại
kim loại
- design (ofmetallic structures)
- thiết kế kết cấu kim loại
- filter metallic cloth
- vải kim loại
- flexible metallic hose
- ống kim loại mềm
- flexible metallic hose
- ống mềm kim loại
- flexible metallic tube
- ống kim loại mềm
- metallic binding
- liên kết kim loại
- metallic bond
- liên kết kim loại
- metallic chip
- phoi kim loại
- metallic circuit
- dây kim loại
- metallic circuit
- mạch kim loại
- metallic circuit
- mạch dẫn kim loại
- metallic coating
- lớp bọc kim loại
- metallic coating
- lớp mạ kim loại
- metallic coating
- lớp phủ kim loại
- metallic conductor
- dây dẫn kim loại
- metallic connection
- kết nối kim loại
- metallic corrosion
- sự ăn mòn kim loại
- metallic crosspoint
- giao điểm kim loại
- metallic die
- khuôn kim loại
- metallic electrode arc lamp
- đèn hồ quang điện cực kim loại
- metallic finish or metallic paint
- lớp sơn ánh kim loại
- metallic foil
- giấy kim loại
- metallic gauge
- áp kế kim loại
- metallic glasses
- kim loại thủy tinh
- metallic glasses
- kim loại vô định hình
- metallic insulator
- dụng cụ cách điện kim loại
- metallic lath
- dải kim loại dài
- metallic lath
- dải kim loại hẹp
- metallic lath
- dải kim loại mỏng
- metallic lath
- lati kim loại
- metallic line
- dây kim loại
- metallic line
- mạch dẫn kim loại
- metallic lustre
- ánh kim (loại)
- metallic media
- môi trường kim loại
- metallic mineral
- khoáng vật kim loại
- metallic natural uranium
- urani kim loại tự nhiên
- metallic packing
- vành lót bằng kim loại
- metallic packing
- vật liệu độn kim loại
- metallic packing
- vòng bít bằng kim loại
- metallic packing
- vòng đệm kín kim loại
- metallic paint
- sơn kim loại
- metallic paper (MP)
- giấy mạ kim loại
- metallic pole
- cột kim loại
- metallic rectifier
- bộ chỉnh lưu kim loại
- metallic resistor
- điện trở kim loại
- metallic sheath
- vỏ bọc kim loại
- metallic silver
- bạc kim loại
- metallic sleeper
- tà vẹt kim loại
- metallic sprayed coating
- lớp phủ phun bằng kim loại
- metallic state
- trạng thái kim loại
- metallic stop foil
- lá chắn bằng kim loại
- metallic structure
- cấu trúc kim loại
- metallic structure
- kết cấu kim loại
- metallic tank
- bể chứa bằng kim loại
- metallic tape
- thước cuộn bằng kim loại
- metallic vein
- mạch kim loại
- metallic vein
- mạch quặng kim loại
- metallic-ceramic coating
- lớp phủ gốm kim loại
- MIG welding (metallic-electrode inert gas welding)
- sự hàn trơ điện cực kim loại
- semi-metallic
- nửa kim loại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metallic(al)
kim loại, -
Metallic-ceramic coating
lớp phủ gốm kim loại, -
Metallic binding
liên kết kim loại, -
Metallic bond
liên kết kim loại, liên kết kim loại., -
Metallic cement
xi-măng pooc-lan xỉ, -
Metallic ceramics
gốm kim loại, -
Metallic chip
phoi kim loại, -
Metallic circuit
mạch dẫn kim loại, dây kim loại, mạch kim loại, -
Metallic coating
lớp bọc kim loại, lớp mạ kim loại, lớp phủ kim loại, -
Metallic conductor
dây dẫn kim loại, -
Metallic connection
kết nối kim loại, -
Metallic corrosion
sự ăn mòn kim loại, -
Metallic crosspoint
giao điểm kim loại, -
Metallic currency
đồng tiền kim loại, tiền kim loại, -
Metallic die
khuôn kim loại, khuôn vĩnh viễn, -
Metallic drive screw
tarô, -
Metallic echo
tiếng vang kim loại, -
Metallic electrode arc lamp
đèn hồ quang điện cực kim loại, -
Metallic finish or metallic paint
lớp sơn ánh kim loại, -
Metallic flavour
vị kim loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.