- Từ điển Anh - Việt
Interest withholding tax
Xem thêm các từ khác
-
Interest yield
hoa lợi, thu nhập, tỷ suất thu lợi của lãi, -
Interested
/ ´intristid /, Tính từ: có quan tâm, thích thú, có chú ý, có lợi ích riêng; có liên quan, có dính... -
Interested parties
các bên đương sự, người đương sự, -
Interested party
người hưởng quyền, người thụ quyền, -
Interestedness
Danh từ: sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn... -
Interesterification
sự este hóa, -
Interesting
/ 'intristiŋ /, Tính từ: làm quan tâm,thú vị, làm chú ý, Cấu trúc từ:... -
Interestingly
/ ´intristiηgli /, phó từ, thú vị, hấp dẫn, -
Interestingness
Danh từ: sự lôi cuốn, sự hấp dẫn, -
Interexchange
liên tổng đài, liên đài, primary interexchange carrier (pic), công ty liên tổng đài nguyên thủy -
Interexchange channel
kênh liên tổng đài, -
Interface
/ 'intəfeis /, Danh từ: bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành... -
Interface Control Information (OSI) (ICI)
thông tin điều khiển giao diện, -
Interface Data Unit (IDU)
khối số liệu giao diện, -
Interface Definition/Design Language (IDL)
ngôn ngữ định nghĩa / thiết kế giao diện, -
Interface Definition Language
ngôn ngữ idl, -
Interface Design Tool (IDT)
công cụ thiết kế giao diện, -
Interface Unit (IFU)
khối giao diện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.