Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interested

Nghe phát âm

Mục lục

/´intristid/

Thông dụng

Tính từ

Có quan tâm, thích thú, có chú ý
an interested spectator
một khán giả chăm chú
to be interested in sth
quan tâm đến điều gì
Có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
Không vô tư, vụ lợi, cầu lợi
an interested aid
sự viện trợ không vô tư


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absorbed , affected , attentive , attracted , awakened , biased , caught , drawn , eat sleep and breathe , engrossed , enticed , excited , fascinated , fired * , gone * , hooked * , implicated , impressed , inspired , inspirited , intent , into * , involved , keen , lured , moved , obsessed , occupied , on the case , open , partial , partisan , predisposed , prejudiced , responsive , roused , sold , stimulated , stirred , struck , sympathetic , taken , touched , committed , concerned , hooked , rapt

Từ trái nghĩa

adjective
apathetic , disinterested , incurious , unconcerned , bored

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top