- Từ điển Anh - Việt
Leach
Mục lục |
/li:tʃ/
Thông dụng
Danh từ
Nước tro (dùng để giặt)
Chậu chắt nước tro
Ngoại động từ
Lọc qua
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất ngâm chiết
chiết
khử
ngâm chiết
làm xói mòn
lọc qua
sự chiết
sự khử
sự ngâm chiết
- acid leach
- sự ngâm chiết axit
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- extract , filter , filtrate , lixiviate , percolate , seep , strain , wash away , bleed , exude , transpire , transude , weep
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leach liquor
nước ngâm chiết, -
Leach rope
thừng mép buồm, thừng cạnh buồm, -
Leachability
Danh từ: tính có thể lọc lấy nước, -
Leachability test
khả năng khử kiềm, sự thử tính ngâm rỉ, -
Leachable
Tính từ: có thể lọc lấy nước, -
Leachant
chất ngâm chiết, -
Leachat
nước ngâm chiết (thường thấy ở khu bãi rác ..., thẩm thấu xuống lớp chất thải rắn rồi thấm sang các vùng đất khác... -
Leachate
dung dịch lọc, hoà tan, -
Leachate Collection System
hệ thống gom nước chiết, một hệ thống hút lấy nước chiết và bơm nó lên bề mặt để xử lí. -
Leachate treatment
sự xử lý nước rỉ, -
Leached
, -
Leached zone
đới bị rửa lũa, -
Leaching
lọc nước, sự khử kiềm, ngâm chiết, nước ngâm rỉ, sự chiết, sự khử, sự ngâm chiết, sự ngâm rỉ, sự rửa lũa, chiết... -
Leaching agent
chất khử kiềm, tác nhân rửa lũa, chất ngâm chiết, chất tẩy, chất khử kiềm, -
Leaching coefficient
hệ số ngâm chiết, -
Leaching factor
hệ số rửa lũa, hệ số ngâm chiết, hệ số rửa, -
Leaching pit
hố thấm nước, giếng thấm nước, -
Leaching plant
thiết bị ngâm chiết, -
Leaching residue
tàn tích rửa lũa, cặn ngâm chiết, -
Leaching solution
dung dịch tẩy rửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.