- Từ điển Anh - Việt
Lifetime
Nghe phát âmMục lục |
/´laif¸taim/
Thông dụng
Danh từ
Đời, cả cuộc đời
Tính từ
Suốt đời
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) thời gian sống; chu kỳ bán rã
Kỹ thuật chung
đời
Địa chất
tuổi thọ, thời hạn phục vụ, tuổi mỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- all one’s born days , career , continuance , course , cradle to grave , days , endurance , existence , life , life span , natural life , period , time , day , duration , span , term , age , being , forever
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lifetime Average Daily Dose
liều trung bình hàng ngày cho cả đời, con số để ước lượng vượt mức rủi ro ung thư cả đời. -
Lifetime Exposure
sự phơi nhiễm cả đời, tổng lượng phơi nhiễm với một chất mà một người nhận được trong cả cuộc đời (thường... -
Lifetime employment
thuê làm suốt đời, -
Lifetime income
thu nhập trọn đời, -
Lifetime of works
tuổi thọ của công trình, -
Lifetime transfer
sự tăng giữa những người còn sống, tặng giữa những người còn sống, tiền chuyển nhượng lúc sinh thời, -
Liffing apparatus
máy nâng, -
Lifo layer
nhóm hàng đổ đống, -
Lift
/ lift /, Danh từ: sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, nhấc bổng, máy nhấc,... -
Lift(ing) rope
cáp nâng, -
Lift(ing) tackle
palăng nâng cần, -
Lift-attendant
Danh từ: như elevator-operator, -
Lift-cage
buồng thang máy, -
Lift-car door
cửa buồng thang máy, -
Lift-drag ratio
tỷ số sức nâng -sức cản, chỉ số trượt nghị̣ch đảo, -
Lift-fan aircraft
máy bay có cánh quạt nâng, -
Lift-jet aircraft
máy bay có động cơ nâng, -
Lift-off
/ ´lift¸ɔf /, Danh từ: sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ), Kỹ thuật chung:... -
Lift-off hinge
bản lề nhấc ra được, -
Lift-on and lift-off
bốc xếp hàng bằng cẩu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.