- Từ điển Anh - Việt
Locked groove
Nghe phát âmCơ khí & công trình
rãnh khóa
Giải thích EN: A blank, continuous finishing groove on the surface of a disk recording, placed at the end of the modulated grooves to prevent further movement of the needle or stylus beyond it. Also, concentric groove.Giải thích VN: Một rãnh trắng trên bề mặt của đĩa ghi, đặt ở cuối các rãnh nhằm tránh kim di chuyển tiếp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Locked in
thị trường bị bế tắc, thị trường bị mắc kẹt, -
Locked in-phase quadrature
sự khóa đồng pha vuông góc, -
Locked in stress
ứng suất lắp ráp, -
Locked jaw
cứng khít hàm, -
Locked keyboard
bàn phím có khóa, bàn phím đã khóa, bàn phím bị khóa, -
Locked loop
vòng bị khóa, -
Locked market
hiệu ứng giữ chặt, -
Locked oscillator
bộ dao động bị khóa, -
Locked oscillator detector
đèn tách sóng dùng lưới khóa, -
Locked page
trang có khóa, trang đã khóa, trang bị khóa, -
Locked record
bản ghi có khóa, mẩu tin đã khóa, -
Locked resource
nguồn có khóa, tài nguyên đã khóa, -
Locked rotor current
dòng hãm rôto, -
Locked rotor torque
mômen quay của roto bị khóa, -
Locked switch
ghi có chốt, -
Locked teeth
răng vào khớp, răng ăn khớp, -
Locked volume
khối (nhớ) bị khóa, -
Locker
/ ´lɔkə /, Danh từ: người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới... -
Locker-room
Danh từ: phòng thay quần áo, -
Locker bay (school)
gian kho,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.