- Từ điển Anh - Việt
Further
Nghe phát âmMục lục |
/'fə:ðə/
Thông dụng
Tính từ, cấp .so sánh của .far
Xa hơn nữa, bên kia
Thêm nữa, hơn nữa
Phó từ, cấp .so sánh của .far
Xa hơn nữa
It's not further than a kilometer from here
Cách đây không đến một kilômét
Thêm nữa, hơn nữa
Ngoại động từ
Đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
Chuyên ngành
Toán & tin
xa hơn || hơn nữa; sau đó, ngoài ra
Xây dựng
đẩy mạnh
tiên phong
Kỹ thuật chung
ngoài ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
adverb
- again , also , as well as , besides , beyond , distant , farther , in addition , moreover , on top of , over and above , then , to boot , what’s more , yet , yonder , furthermore , item , likewise , more , still , too , additional , ulterior
verb
- aid , assist , back up , bail out * , ballyhoo * , champion , contribute , encourage , engender , expedite , facilitate , forward , foster , generate , give a boost to , go with , hasten , help , lend a hand , open doors , patronize , plug , promote , propagate , push , serve , speed , succor , take care of , work for , abet , accelerate , additional , advance , advantage , again , also , and , another , besides , beyond , farther , more , moreover , other , supplemental , yet
Từ trái nghĩa
verb
- block , cease , check , curtail , delay , frustrate , halt , hinder , impede , obstruct , prevent , protest , stop
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Further Study (FS)
nghiên cứu tiếp, -
Further education
học lên (thường cho bậc trên đại học), -
Further information
hướng dẫn phụ, thông tin, -
Further orders
đơn đặt hàng mới, những đơn đặt hàng sau, -
Further tests
thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành, -
Furtherance
/ ´fə:ðərəns /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, Từ đồng... -
Furthermore
/ ˈfɜrðərˌmɔr , ˈfɜrðərˌmoʊr /, Phó từ: hơn nữa, vả lại, Toán &... -
Furthermost
Tính từ: xa hơn hết, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest... -
Furthersome
Tính từ: có lợi, có ích, -
Furthest
/ ´fə:ðist /, Tính từ & phó từ, cấp cao nhất của .far: xa hơn hết, xa nhất, Từ... -
Furthest, farthest
Toán & tin: xa nhất, -
Furtive
/ ´fə:tiv /, Tính từ: trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm, Xây dựng:... -
Furtively
/ 'fə:tivli /, Phó từ: lén lút, ngấm ngầm, during my absence , they watched tv furtively, chúng lén xem... -
Furtiveness
/ ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng... -
Furuncle
/ ˈfyʊərʌŋkəl /, Danh từ: (y học) đinh nhọt, -
Furuncular
/ fyʊˈrʌŋkyələr /, Tính từ: thuộc nhọt đinh, Y học: (thuộc) nhọt,... -
Furunculoid
dạng nhọt, -
Furunculosis
/ fju¸rʌηkju´lousis /, Y học: bệnh nhọt, -
Furunculous
/ fju´rʌηkjuləs /, tính từ, -
Fury
/ 'fjuəri /, Danh từ: sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.