- Từ điển Anh - Việt
Look up
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
tìm kiếm
tra cứu
Kinh tế
phát đạt
tăng lên
tốt lên
trở nên tốt hơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- come upon , confirm , discover , find , hunt for , peruse , scan , search for , seek , seek out , track down , advance , ameliorate , come along , convalesce , gain , get better , mend , perk up , pick up , progress , recuperate , shape up , show improvement , look
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lookdown
sự trông coi, -
Looked
, -
Looker
/ ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng)... -
Looker-on
/ ´lukə¸ɔn /, danh từ, số nhiều .lookers-on, Từ đồng nghĩa: noun, ' luk”z'˜n, người xem, người... -
Lookers-on see most of the game
Thành Ngữ:, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài... -
Looking
, -
Looking-for
Danh từ: sự tìm kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng, -
Looking-glass
/ ´lukiη¸gla:s /, Danh từ: gương soi, -
Looking-in effect
hiệu ứng khóa chặt cửa, -
Looking glass
gương soi, -
Looking in effect
hiện ứng khóa chặt cửa, -
Looking up (a word in a dictionary)
tìm kiếm, truy tìm, -
Lookout
/ 'lukaut /, Danh từ: Nghĩa chuyên ngành: dầm đua, Từ... -
Looks
, -
Lookup
sự dò tìm, -
Lookup Column
cột tra tìm, -
Lookup function
chức năng dò tìm, chức năng tra cứu, chức năng tìm kiếm, -
Lookup table
bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table... -
Loom
/ luːm /, Danh từ: khung cửi dệt vải, bóng lờ mờ, bóng to lù lù, Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.