- Từ điển Anh - Việt
Gain
Mục lục |
/geɪn/
Thông dụng
Danh từ
Lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi
Sự tăng thêm
Ngoại động từ
Thu được, lấy được, giành được, kiếm được
Đạt tới, tới
Tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)
Xúc tác, tạo
Cấu trúc từ
ill-gotten gains never prosper
- (tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu
to gain on (upon)
to gain over
- tranh thủ được, giành được về phía mình
to gain credence
- đáng tin cậy hơn nữa
to carry/gain one's point
- thuyết phục người ta nghe mình
to gain ground
- tiến tới, tiến bộ
to gain sb's hand
- làm cho ai hứa hẹn lấy mình
to gain one's laurels
- thành công mỹ mãn, công thành danh toại
to gain time
- trì hoãn, kéo dài thời gian
to gain the upper hand
- nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế
nothing venture, nothing gain
- được ăn cả, ngã về không
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
lỗ hốc
Giải thích EN: A small hollow made in a piece of wood, into which hardware or another piece of wood is fitted.
Giải thích VN: Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.
Toán & tin
gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; (lý thuyết trò chơi ) sự được cuộc
Xây dựng
hệ số tăng
sự có thêm
sự dôi ra
Điện
độ lợi
Giải thích VN: Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.
lợi suất
Giải thích VN: Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.
Điện lạnh
phần thu được
Kỹ thuật chung
lượng thêm
khuếch đại
Giải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..
Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển khuếch đại tự động
- AGC (automaticgain control)
- mạch điều khiển khuếch đại tự động
- antenna gain
- hệ số khuếch đại ăng ten
- automatic gain control
- điều chỉnh khuếch đại tự động
- Automatic Gain Control (AGC)
- điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- current gain
- sự khuếch đại dòng
- DC current gain
- sự khuếch đại DC
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback automatic gain control (feedbackAGC)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedforward automatic gain control (AGC)
- sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
- gain asymptote
- tiệm cận khuếch đại
- gain change
- sự thay đổi khuếch đại
- gain control
- điều chỉnh khuếch đại
- gain control
- sự điều chỉnh khuếch đại
- gain factor
- hệ số khuếch đại
- gain margin
- biên hệ số khuếch đại
- gain margin
- chênh lệch khuếch đại
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- gain per stage
- sự khuếch đại từng bước
- gain pumping
- sự bơm khuếch đại
- gain pumping
- sự kích khuếch đại
- gain reduction
- sự giảm khuếch đại
- gain scheduling
- quy trình khuếch đại
- gain-crossover frequency
- tấn số khuếch đại giao nhau
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- bộ khuếch đại vòng
- loop gain
- khuếch đại chu trình
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- master gain
- hệ số khuếch đại chung
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- midband gain
- số khuếch đại giữa dải
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- static current gain
- hệ số khuếch đại dòng tĩnh
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
- transmission gain
- độ khuếch đại
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại hệ số biến
độ khuếch đại
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
độ tăng cường
độ tăng ích
- absolute gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- aerial gain
- độ tăng ích ăng ten
- antenna gain
- độ tăng ích ăng ten
- current gain
- độ tăng ích (về) dòng
- current gain
- độ tăng ích dòng
- DCME Gain (DCMG)
- độ tăng ích của DCME
- feedback gain
- độ tăng ích bồi dưỡng
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- gain droop
- sự trôi độ tăng ích
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- power gain
- độ tăng ích ăng ten
- power gain
- độ tăng ích công suất (của ăng ten)
- relative gain
- độ tăng ích tương đối (của ăng ten)
- voltage gain
- độ tăng ích điện áp
lợi
lợi ích
lợi nhuận
gia lượng
- information gain
- gia lượng thông tin
- proportional control gain
- gia lượng điều khiển tỷ lệ
sự khuếch đại
vết cắt
Kinh tế
của kiếm được
tăng thêm của cải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accretion , accrual , accumulation , achievement , addition , advance , advancement , advantage , attainment , benefit , boost , buildup , cut , dividend , earnings , emolument , gravy * , growth , headway * , hike * , improvement , income , increase , increment , lucre , payoff , proceeds , produce , profit , progress , receipts , return , rise , share , take , up * , upping , velvet * , yield , avail , blessing , boon , favor , acquirement , acquisition , augmentation , compensation , enhancement , hoarding , store
verb
- accomplish , achieve , advance , ameliorate , annex , attain , augment , benefit , boost , bring in , build up , capture , clear , collect , complete , consummate , earn , enlarge , enlist , expand , fulfill , gather , get , glean , grow , harvest , have , improve , increase , land , make , make a killing , move forward , net , obtain , overtake , parlay , perfect , pick up , procure , produce , profit , progress , promote , rack up * , reach , realize , reap , score * , secure , succeed , win over , acquire , come by , win , take , deserve , merit , draw , gross , pay , repay , yield , capitalize , develop , arrive at , come to , get to , come around , convalesce , mend , perk up , rally , recuperate , accretion , accumulation , acquisition , addition , advantage , conciliate , dividend , effect , good , growth , improvement , income , increment , induce , lucre , outflank , persuade , plus , prevail , return
Từ trái nghĩa
noun
- expenditure , forfeit , forfeiture , loss , waste
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gain-crossover frequency
tấn số khuếch đại giao nhau, -
Gain (of antenna)
độ tăng tích ăng ten, -
Gain access to a file
có khả năng truy cập (file), -
Gain aperture function
hàm số tăng tích độ mở, -
Gain asymptote
tiệm cận khuếch đại, -
Gain caused by a ridge
độ tăng tích do đỉnh, -
Gain change
sự thay đổi khuếch đại, -
Gain coarsening
sự lớn lên của hạt, -
Gain control
điều chỉnh khuếch đại, sự điều khiển tăng tích, sự điều khiển thu nhập, sự điều chỉnh khuếch đại, -
Gain crane
cần trục khổng lồ, -
Gain curve
đường cong tăng ích, -
Gain drift
sự trôi độ tăng ích, -
Gain droop
sự trôi độ tăng ích, -
Gain error
sai số lan truyền, -
Gain factor
độ tăng tích, độ thu nhập, hệ số khuếch đại, hệ số tăng ích, hệ số tăng ích, hệ số tăng trọng, heat gain factor,... -
Gain frequency function
hàm số tăng tích tần số, -
Gain function
hàm tăng ích ăng ten, -
Gain in energy
sự tăng năng lượng, -
Gain in strength
sự tăng cường độ, -
Gain margin
biên hệ số khuếch đại, chênh lệch khuếch đại, khoảng dự trữ hệ số khuếch đại, biên hệ số khuếch đại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.