- Từ điển Anh - Việt
Loutish
Nghe phát âmMục lục |
/´lautiʃ/
Thông dụng
Tính từ
Vụng về, thô lỗ, cục mịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse , dense , doltish , gross * , gruff , ill-bred , ill-mannered , impolite , loud , oafish , ornery , rough , rude , rustic , swinish , uncivilized , uncouth , uncultured , uneducated , unmannerly , unpolished , unrefined , vulgar
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Loutrotherapy
liệu pháp tắm cacbonat, -
Louver
/ ´lu:və /, Danh từ: ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards)), ván dội (đặt ở trên lầu chuông... -
Louver board
mái hắt, -
Louver door
cửa chớp, -
Louver frame
khung mành chớp, -
Louver type ventilating grate
rèm chớp thông gió, -
Louver window
cửa sổ mành mành, -
Louvered air outlet
lỗ thoát khí kiểu chớp, -
Louvered compartment
cửa chớp (áp mái), -
Louvered intake
lỗ khí vào kiểu chớp, -
Louvered overhang
ván dội treo, mái hắt, -
Louvers
/ ˈluː.vər /, cửa lá, -
Louvre
/ 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa... -
Louvre(d) door
cửa lá sách, -
Louvre (US louver)
cửa chớp, -
Louvre (us louver)
cửa chớp, -
Louvre Accord
hiệp định louvre, -
Louvre door
cửa lá sách, -
Louvre frame
khung cửa chớp, -
Louvre or US louver
lỗ thông hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.