- Từ điển Anh - Việt
Low water
Mục lục |
Giao thông & vận tải
độ cao nước dòng
nước thấp
Xây dựng
nước nhỏ
Kỹ thuật chung
nước ròng
nước xuống
mức nước ròng
mức nước thấp
sự thiếu nước
Kinh tế
hoàn cảnh tệ hại nhất (của công ty)
nước triều thấp
thiếu tiền
tình trạng kinh doanh sa sút
triều xuống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Low water alarm
thiết bị báo mức nước thấp trong nồi hơi, -
Low water bridge
cầu mức nước thấp, -
Low water data
số liệu mức nước chân triều, số liệu mức nước thấp, -
Low water datum
định mức thấp, -
Low water discharge
lưu lượng mùa khô, -
Low water elevation
mức nước thấp, -
Low water flow
dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô, -
Low water level
mực nước cạn, mức nước thấp, -
Low water mark
mức nước kiệt, -
Low water neaps
những con nước ròng có mức nước thấp, -
Low water plane
mực nước cạn, -
Low water quadrature
khoảng tr, -
Low water slack
nước đúng lúc chiều thấp, -
Low water stand
mức nước đứng khi triều thấp, -
Low workability concrete
bê tông khó để, bê tông khó tạo hình, -
Low zinc technology
công nghệ mạ kẽm mới, -
Lowboy
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bàn trang điểm thấp có ngăn kéo, -
Lowbrow
Danh từ: người ít học, Tính từ: Ít học, -
Lowbrowed
tối tăm, Tính từ: có trán thấp (người), có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...),... -
Lowbrowed house
nhà mái thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.