- Từ điển Anh - Việt
Lubricate
Nghe phát âmMục lục |
/'lu:brikeit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
- to be a bit lubricated
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say
Hình thái từ
- V-ed: lubricated
- V-ing: lubricating
Chuyên ngành
Xây dựng
bôi trơn, tra dầu mỡ
Cơ - Điện tử
(v) bôi trơn, tra dầu, tra mỡ
Kỹ thuật chung
bôi trơn
- spinning lubricate
- sự bôi trơn ép miết
tra dầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anoint , cream , grease , lard , lube , make , oil , oil the wheels , slick , smear , smooth , tallow , wax , moisten
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lubricated compressor
máy nén có bôi trơn, -
Lubricated gasoline
dầu nhờn, -
Lubricated tape
băng được bôi trơn, -
Lubricating
sự bôi trơn, centralized lubricating system, sự bôi trơn tập trung -
Lubricating agent
chất bôi trơn, -
Lubricating and filling unit
thiết bị tra dầu mỡ, -
Lubricating can
bình tra dầu nhờn, -
Lubricating chart
biểu đồ bôi trơn, -
Lubricating cock
van bôi trơn, -
Lubricating cup
chén dầu bôi trơn, -
Lubricating device
thiết bị bôi trơn, dụng cụ bôi trơn, -
Lubricating film
lớp dầu bôi trơn, màng bôi trơn, -
Lubricating gear
thiết bị bôi trơn, bơm dầu bánh răng, -
Lubricating graphite
graphit bôi trơn, grafit bôi trơn, -
Lubricating grease
mỡ bôi trơn, -
Lubricating groove
rãnh bôi trơn, -
Lubricating gun
súng phun mỡ bôi trơn, -
Lubricating hole
lỗ bôi trơn, lỗ cho dầu, -
Lubricating nipple
khớp nối bôi trơn, đầu tra mỡ, vòi bôi trơn, vòi bơm mỡ, vòi bôi chất bôi trơn, vòi bơm mỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.