- Từ điển Anh - Việt
Luminescent
Nghe phát âmMục lục |
/¸lu:mi´nesənt/
Thông dụng
Tính từ
Phát sáng, phát quang
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát quang
- luminescent cell
- ổ phát quang
- luminescent diode
- đi-ốt phát quang
- luminescent discharge
- phóng điện phát quang
- luminescent material
- vật liệu phát quang
- luminescent painting
- sơn phát quang
- luminescent radiation
- sự bức xạ phát quang
- luminescent screen
- màn phát quang
- luminescent substance
- chất phát quang
- self-luminescent
- tự phát quang
phát sáng
- luminescent diode
- đi-ốt phát sáng
- luminescent material
- vật liệu phát sáng
- self-luminescent
- tự phát sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bright , effulgent , fluorescent , luminous , phosphorescent , radiant , gleaming , glimmering , glistening , glowing , shining , twinkling
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Luminescent bacterium
vi khuẩn phát sáng, -
Luminescent cell
ổ phát quang, -
Luminescent diode
đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, -
Luminescent discharge
phóng điện phát quang, -
Luminescent lamp
đèn huỳnh quang, -
Luminescent material
vật liệu phát quang, vật liệu phát sáng, -
Luminescent paint
sơn sáng, -
Luminescent painting
sơn phát quang, -
Luminescent radiation
sự bức xạ phát quang, sự bức xạ sáng, -
Luminescent screen
màn phát quang, -
Luminescent substance
chất phát quang, -
Luminescent tube type voltage detector stick
sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang, -
Luminiferous
Tính từ: toả ánh sáng; truyền ánh sáng, tỏa ánh sáng, phát quang, -
Luminiferous ether
ê te ánh sáng, -
Luminising compound
chất phát sáng, -
Luminophore
nhóm phát quang, -
Luminosity
/ ¸lu:mi´nɔsiti /, Danh từ: tính sáng, độ sáng, Kỹ thuật chung: độ... -
Luminosity class
cấp sáng (của sao), -
Luminosity coefficient
hệ số độ sáng, -
Luminosity life-time
tuổi thọ phát sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.