Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluorescent

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fluə´resnt/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) huỳnh quang
a fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
fluorescent light
ánh sáng huỳnh quang

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

huỳnh quang

Giải thích VN: Tính chất phát quang tắt dần rất nhanh sau khi ngưng kích thích.

Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
đèn huỳnh quang catốt lạnh
compact fluorescent lamp
đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
electric fluorescent panel
bảng điện huỳnh quang
fluorescent discharge tube
đèn phóng điện huỳnh quang
fluorescent dye
thuốc nhuộm huỳnh quang
fluorescent inspection lamp
đèn huỳnh quang kiểm tra
fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
fluorescent light
đèn (ống) huỳnh quang
fluorescent lighting
đèn huỳnh quang
fluorescent lighting strip
giá mắc đèn huỳnh quang
fluorescent material
chất huỳnh quang
fluorescent material
vật liệu huỳnh quang
fluorescent mercury vapour lamp
đèn huỳnh quang thủy ngân
fluorescent screen
màn huỳnh quang
fluorescent spectrum
phổ huỳnh quang
fluorescent staining
nhuộm huỳnh quang
fluorescent tube
đèn huỳnh quang
fluorescent tube rack
giá mắc đèn huỳnh quang
fluorescent X-ray spectrometer
phổ kế huỳnh quang tia X
neon fluorescent tube
đèn ống huỳnh quang
preheat fluorescent lamp
đèn huỳnh quang nung trước
rapid start fluorescent lamp
đèn huỳnh quang khởi động nhanh
tubular fluorescent lamp
đèn (huỳnh quang) ống
tubular fluorescent lamp
đèn huỳnh quang ống
Vacuum Fluorescent Display (VFD)
hiển thị huỳnh quang chân không

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top