- Từ điển Anh - Việt
Shining
Nghe phát âmMục lục |
/'ʃainiɳ/
Thông dụng
Tính từ
Sáng, sáng ngời, bóng loáng
(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vết sáng (của bánh răng do ma sát)
Kỹ thuật chung
sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- glassy , gleaming , glistening , lustrous , polished , shiny , agleam , beaming , bright , brilliant , conspicuous , coruscating , effulgent , glazed , glossy , glowing , incandescent , iridescent , irradiant , lambent , lucent , luminous , nitid , noticeable , opalescent , phosphorescent , radiant , refulgent , relucent , resplendent , rutilant , scintillating , sleek , sparkling , splendent , splendorous
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shinleaf
Danh từ: cỏ chân hươu, -
Shinleaved
Tính từ: có lá bóng, -
Shinned
, -
Shinnied
, -
Shinning
, -
Shinny
/ ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi... -
Shinplaster
Danh từ: thuốc cao đắp xương ống chân đau, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát),... -
Shinto
Danh từ: Đạo thần nhật bản, -
Shintoist
Danh từ: người theo đạo thần, -
Shinty
/ ´ʃinti /, Danh từ (như) .shinny: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi... -
Shiny
/ '∫aini /, Tính từ: sáng chói, bóng, Kỹ thuật chung: bóng, sáng,... -
Ship
/ ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay,... -
Ship' s wave
sóng tàu (chạy), -
Ship's
, -
Ship's agent
đại lý tàu biển, -
Ship's article
mặt hàng của tàu, -
Ship's articles
Danh từ số nhiều: Điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu, danh sách thuyền viên, -
Ship's bag
túi chứng từ mang theo tàu, -
Ship's bill of lading
vận đơn gởi theo tàu (cho người nhận hàng), vận đơn gửi theo tàu (cho người nhận hàng), vận đơn theo tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.