- Từ điển Anh - Việt
Invent
Nghe phát âmMục lục |
/in'vent/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phát minh, sáng chế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)
Bịa đặt (chuyện...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
phát minh
Hóa học & vật liệu
sáng chế
Kỹ thuật chung
phát minh
sự phát minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ad-lib , author , bear , bring into being , coin , come upon , come up with , compose , conceive , contrive , cook up * , design , devise , discover , dream up , envision , execute , fake , fashion , find , forge , form , formulate , frame , hatch , imagine , improve , improvise , inaugurate , initiate , jam * , knock off * , make , make up , mint , off-the-cuff , originate , plan , produce , project , toss off , turn out , wing * , concoct , conjure up , create out of thin air , equivocate , falsify , feign , fib , lie , make believe , misrepresent , misstate , pretend , prevaricate , simulate , tell a white lie , tell untruth , think up , trump up , vamp , fabricate , create , develop , engineer , evolve , excogitate , innovate , machinate , patent , pioneer
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inventable
/ in´ventəbl /, Tính từ: có thể phát minh, có thể sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể hư cấu;... -
Inventable company
công ty có thể được đầu tư, -
Invented
, -
Inventible
như inventable, -
Invention
/ ɪnˈvɛnʃən /, Danh từ: sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến,... -
Invention proposal
kiến nghị sáng chế, -
Inventional
/ in´venʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế, (thuộc) sự hư cấu; (thuộc)... -
Inventive
/ in´ventiv /, Tính từ: có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, Để... -
Inventive step
bước phát minh, bước sáng chế, -
Inventiveness
/ in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness... -
Inventor
/ in´ventə /, Danh từ: người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo, Kỹ... -
Inventor's certificate
chứng chỉ người phát minh, -
Inventorial cost
giá thành sản phẩm, những chi phí có thể kiểm kê, -
Inventories
các kho (hàng), -
Inventory
/ ´invəntəri /, Danh từ: sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
Inventory-sales ratio
tỉ suất tiêu thụ tồn kho,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.