- Từ điển Anh - Việt
Manila hemp
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Như abaca
Hóa học & vật liệu
sợi gai Manila
Giải thích EN: A strong, fibrous material made from the leafstalks of the abaca, Musa textilis; used in making ropes and fabrics. Also, manilla.Giải thích VN: Vật liệu chắc có dạng sợi làm từ cuống lá của cây chuối abaca, Musa textilis; dùng trong sản xuất dây thừng và vải. Cũng như, manilla.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Manila paper
giấy manila, -
Manila resin
nhựa manila, -
Manila rope
chão manila, dây chão bện, -
Manilla
như manila, -
Manilla hemp
gai dầu ma-ni-la, -
Manilla paper
Danh từ: giấy làm bằng sợi cây chuối sợi, -
Manilla rope
thừng bằng sợi cây chuối, -
Maniloquism
thủ thoại, -
Maniluvium
(sự) ngâm tay, -
Manioc
/ ´mæni¸ɔk /, Danh từ: (thực vật học) cây sắn, bột sắn, Kinh tế:... -
Manipan layer
cán bộ trung cấp, -
Maniple
/ ´mænipəl /, Danh từ: dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ), (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã)... -
Manipular
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lính trong trung đội la mã, -
Manipulate
/ mə'nipjuleit /, Ngoại động từ: (y học) nắn, bóp, vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận... -
Manipulate an account (to...)
sửa đổi tài khoản, -
Manipulate the market
thao túng thị trường, -
Manipulate the market (to...)
thao túng thị trường, -
Manipulated compression joint
mối nối ép bằng tay, -
Manipulated soil
đất bị nhào trộn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.