- Từ điển Anh - Việt
Mansonia
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
gỗ mansonia
Giải thích EN: The fine-textured, strong wood of the Mansonia altissima tree of Africa, used as a substitute for walnut in the construction of furniture and flooring.Giải thích VN: Loại gỗ chắc thớ mịn của cây Mansonia altissima ở châu Phi, được dùng là gỗ thay thế cho gỗ óc chó trong việc xây dựng đồ gia dụng và sàn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mansory
khối xây, -
Mansuetude
/ ´mænswi¸tju:d /, Danh từ: sự ôn hoà; thái độ ôn hoà, -
Manta
Danh từ: (động vật) cá đuối, Áo choàng không tay của nữ, cá đuối hai mõm, -
Manta-ray
Danh từ: (động vật) cá đuối, -
Mantel
/ 'mæntl /, Danh từ: mặt lò sưởi, Xây dựng: mặt lò sưởi, -
Mantel-shelf
Danh từ: giá trên lò sưởi, -
Mantel shelf
cái kệ trên lò sưởi, -
Mantel tree
lanhtô của lò tường, -
Mantelet
/ ´mæntə¸let /, Danh từ: cái khiên che thân, Áo choàng ngắn, áo choàng vai, (sử học), (quân sự)... -
Mantelletta
Danh từ: Áo choàng ngắn không tay của giáo sĩ, -
Mantelpiece
/ ´mæntəl¸pi:s /, Danh từ: bệ lò sưởi, -
Mantelshelf
giá kê mặt lò sưởi, -
Mantes
Danh từ: số nhiều của mantis, -
Mantic
/ ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Mantid
Danh từ: như mantis, -
Mantilla
/ mæn´tilə /, Danh từ: khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ y và tây-ban-nha), Áo khoác ngắn, -
Mantis
/ ´mæntis /, Danh từ, số nhiều là .mantes: con bọ ngựa, -
Mantis shrimp
tôm tích, -
Mantissa
/ mæn´tisə /, Danh từ: (toán học) phần định trị ( logarit), Toán & tin:... -
Mantissa (e.g. of a logarithm)
phần định trị (logarit),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.