- Từ điển Anh - Việt
Mason's theorem
Đo lường & điều khiển
quy tắc Mason
Giải thích EN: A formula that defines the overall transmittance of a signal flow graph in terms of the transmittances of the paths shown on the graph.Giải thích VN: Một phương pháp xác định toàn bộ hệ số truyền của một sơ đồ dòng chảy trên phương diện các số truyền của đường dẫn hiển thị trên sơ đồ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mason's trade
nghề xây, nghề nề, -
Mason's trowel
bay thợ nề, -
Mason's whitewashing brush
chổi quét vôi của thợ xây, -
Mason-bee
Danh từ: (động vật học) con tò vò, -
Masonary beam
dầm bằng khối xây gạch, -
Masonic
/ mə´sɔnik /, Tính từ: (thuộc) hội tam điểm, -
Masonry
Danh từ: nghề thợ nề, công trình nề (trong một căn nhà), hộitam điểm (như mansons , freemansory... -
Masonry-bonded hollow floor
sàn gạch rỗng, -
Masonry-lined tunnel
hầm ốp gạch đá, -
Masonry anchor
chốt ngầm, neo thợ xây, neo gông, -
Masonry and brushwood work
công tác xếp đá và bó rồng, -
Masonry arch
vòm xây, vòm gạch đá xây, -
Masonry arch dam
đập vòm đá, đập vòm đá xây, -
Masonry block
gạch papanh, khối xây, -
Masonry bridge
cầu gạch-đá xây, cầu bằng khối xây, cầu đá, cầu khối xây, cầu gạch đá xây, -
Masonry canal bridge
cầu máng bằng khối xây, -
Masonry cement
ximăng để xây, -
Masonry chimney
ống khói bằng khối xây, -
Masonry column
cột bằng khối xây, -
Masonry construction
công trình bằng khối xây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.