- Từ điển Anh - Việt
Menhaden oil
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
dầu cá mòi dầu
Giải thích EN: A yellowish-brown or reddish-brown drying oil derived by cooking or pressing the body of the menhaden fish; used for making soap, linoleum, paint, and varnish.Giải thích VN: Loại dầu có màu nâu hơi vàng hoặc nâu hơi đỏ khô nhanh thu được bằng cách nấu hoặc ép cá mòi dầu, sử dụng để làm xà phòng, vải sơn lót nền nhà, sơn và véc-ni.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Menhidrosis
(chứng) hãn kinh, đổ mồ hôi khi hành kinh, -
Menhir
/ ´menhiə /, Danh từ: Đá dài dựng đứng thẳng, -
Menial
/ ´mi:niəl /, Tính từ: (nói về công việc) dành cho người hầu làm, có tính chất thấp kém, hầu... -
Menidrosis
chứng ra mồ hôi khi hành kinh, -
Mening-
prefix. chỉ màng não., -
Meningcal neurosyphilis
giang mai thần kinh màng não., -
Meningeal
/ mi´nindʒiəl /, tính từ, (giải phẫu) (thuộc) màng não, -
Meningeal neurosyphilis
giang mai thần kinh màng não, -
Meningeal vein
tĩnh mạch màng não, -
Meningeocortical
(thuộc) màng não - vỏ não, -
Meningeorrhaphy
(thủ thuật) khâu màng não, -
Meninges
/ mi´nindʒi:z /, Danh từ: số nhiều của meninx, Y học: màng não, -
Meningi
như meningo, -
Meningina
màng mềm-màng nhện, -
Meninginitis
viêm màng mềm-màng nhện, -
Meningioma
Danh từ, số nhiều là meningiomas hoặc .meningiomata: u màng não, u màng não., u màng não, -
Meningiomata
số nhiều của meningioma, -
Meningiomatosis
bệnh u màng não, -
Meningism
phản ứng màng não, -
Meningismus
(chứng) kích thích màng não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.