- Từ điển Anh - Việt
Humane
Nghe phát âmMục lục |
/hju:´mein/
Thông dụng
Tính từ
Nhân đạo, nhân đức
Nhân văn (các ngành học thuật)
- humane studies
- khoa học nhân văn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accommodating , altruistic , amiable , approachable , benevolent , benign , benignant , broad-minded , charitable , clement , considerate , cordial , democratic , forbearing , forgiving , friendly , generous , genial , gentle , good , good-natured , gracious , helpful , human , humanitarian , indulgent , kindhearted , kindly , lenient , liberal , magnanimous , merciful , mild , natural , obliging , open-minded , philanthropic , pitying , righteous , sympathetic , tender , tenderhearted , tolerant , understanding , unselfish , warmhearted , compassionate , kind
Từ trái nghĩa
adjective
- cruel , fierce , inhumane , merciless , uncivilized , uncompassionate , unkind , unsympathetic , violent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humane killer
Danh từ: dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho chúng, -
Humanely
Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội... -
Humaneness
/ hju´meinnis /, danh từ, tính nhân dân, -
Humanisation
như humanization, -
Humanise
như humanize, -
Humanism
/ ´hju:mə¸nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn, Kinh... -
Humanist
/ ´hju:mənist /, Danh từ: nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn,... -
Humanistic
Tính từ: thuộc về chủ nghĩa nhân văn, -
Humanitarian
/ hju:¸mæni´tɛəriən /, Tính từ: nhân đạo, Danh từ: người theo chủ... -
Humanitarianism
/ hju:¸mæni´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, chủ nghĩa nhân đạo, -
Humanity
/ hju:'mæniti /, Danh từ: loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân... -
Humanization
/ ¸hju:mənai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo, sự làm cho có tính người, sự nhân... -
Humanize
/ ´hju:mə¸naiz /, Ngoại động từ: làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính... -
Humanized landscape
cảnh quan văn hóa, -
Humanized milk
sữa nhân hóa, sữa người, -
Humankind
/ ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa:... -
Humanly
/ ´hju:mənli /, Phó từ: với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con... -
Humanness
/ ´hju:mənnis /, danh từ, tính chất người, nhân tính, -
Humanoid
/ ´hju:mə¸nɔid /, robot hình người, robot phỏng sinh, tính từ, có hình dáng hoặc tính cách của con người, danh từ, vượn nhân... -
Humanoid robot
robot hình người, robot phỏng sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.